mobile bongdaso Giáo dục Thể chất
mobile bongdaso giáo dục thể chất là hình thức giáo dục mà nội dung có tính chuyên biệt dạy học vận động, phát triển các tố chất sức khỏe thể chất vận động trong mỗi cá nhân.
Quá trình đào tạo người học được học về giải phẫu cơ thể người, sinh lý, thể chất, tâm lý để phục vụ tốt nhất quá trình hoạt động nghề nghiệp về sau. Và được phát triển chuyên sâu về các môn thể thao như bóng đá, bơi lội, bóng bàn, điền kinh.
Video clip liên quan mobile bongdaso Giáo dục Thể chất
Các trường có đào tạo mobile bongdaso Giáo dục Thể chất
NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (dự kiến) |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 7140206 | 50 |
Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | 80 |
TT | Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso |
---|---|---|
1 | Giáo dục thể chất | 7140206 |
STT | Mã mobile bongdaso | mobile bongdaso đào tạo |
---|---|---|
27 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT | Mã tuyển sinh | Tên mobile bongdaso(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 60 | T00, T01, T06, T10 |
STT | Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso | Chỉ tiêu |
22 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 10 |
mobile bongdaso đào tạo | Mã mobile bongdaso | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 7140206 | Theo chỉ tiêu Bộ GDĐT |
TT | Mã mobile bongdaso | mobile bongdaso tuyển sinh |
---|---|---|
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn xét tuyển |
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | ( Toán , Sinh , NK TDTT ) ( Toán , Văn , NK TDTT ) ( Văn , Sinh , NK TDTT ) ,( Toán , Lý , NK TDTT ) ( Văn , Giáo dục KT và PL , NK TDTT ) |
Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso |
---|---|
Giáo dục Thể chất* | 7140206 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso |
---|---|---|
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu |
STT | Mã mobile bongdaso | mobile bongdaso đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
8 | 87140206 | Giáo dục Thể chất | T01 , T20 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT |
Mã mobile bongdaso |
Tên mobile bongdaso |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
8 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
301 |
Xét tuyển thẳng |
5 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
10 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
406 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
5 |
T01 |
M08 |
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
405 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
30 |
T01 |
M08 |
|
|
TT |
mobile bongdaso học |
Mã mobile bongdaso |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
14 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
(T00): Toán-Sinh-Năng khiếu (T02): Toán-Văn-Năng khiếu (T05): Văn-GDCD-Năng khiếu (T07): Văn-Địa-Năng khiếu (Bật xa tại chỗ và Chạy 100m) |
36 |
STT | Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 1. Toán; Sinh học; Năng khiếu 2. Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 3. Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4. Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu |
Giáo dục Thể chất Đại học Giáo dục Thể chất | 7140206 | 20 | 10 | Toán,Sinh, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 |
NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (dự kiến) |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 7140206 | 50 |
Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | 80 |
TT | Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso |
---|---|---|
1 | Giáo dục thể chất | 7140206 |
STT | Mã mobile bongdaso | mobile bongdaso đào tạo |
---|---|---|
27 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT | Mã tuyển sinh | Tên mobile bongdaso(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 60 | T00, T01, T06, T10 |
STT | Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso | Chỉ tiêu |
22 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 10 |
mobile bongdaso đào tạo | Mã mobile bongdaso | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 7140206 | Theo chỉ tiêu Bộ GDĐT |
TT | Mã mobile bongdaso | mobile bongdaso tuyển sinh |
---|---|---|
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn xét tuyển |
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất | ( Toán , Sinh , NK TDTT ) ( Toán , Văn , NK TDTT ) ( Văn , Sinh , NK TDTT ) ,( Toán , Lý , NK TDTT ) ( Văn , Giáo dục KT và PL , NK TDTT ) |
Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso |
---|---|
Giáo dục Thể chất* | 7140206 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso |
---|---|---|
5 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu |
STT | Mã mobile bongdaso | mobile bongdaso đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
8 | 87140206 | Giáo dục Thể chất | T01 , T20 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT |
Mã mobile bongdaso |
Tên mobile bongdaso |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
8 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
301 |
Xét tuyển thẳng |
5 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
10 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
406 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
5 |
T01 |
M08 |
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
405 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
30 |
T01 |
M08 |
|
|
TT |
mobile bongdaso học |
Mã mobile bongdaso |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
14 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
(T00): Toán-Sinh-Năng khiếu (T02): Toán-Văn-Năng khiếu (T05): Văn-GDCD-Năng khiếu (T07): Văn-Địa-Năng khiếu (Bật xa tại chỗ và Chạy 100m) |
36 |
STT | Tên mobile bongdaso | Mã mobile bongdaso | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 1. Toán; Sinh học; Năng khiếu 2. Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 3. Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4. Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu |
Giáo dục Thể chất Đại học Giáo dục Thể chất | 7140206 | 20 | 10 | Toán,Sinh, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 |