Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso ìno - DSG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15 | |
2 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15 | |
3 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15 | |
4 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15 | |
5 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 | 15 | |
6 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
7 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
8 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NK1; NK2; NK3; NK4; NK5; NK6 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DSG - Trường đại bongdaso ìno (*)
Địa chỉ:180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP. HỒ CHÍ MINH
Website chính: https://www.stu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38.505.520 - 38.508.269
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DSG - Trường đại bxh bongdaso
DSG - Trường đại bongdaso ìno (*)