Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso dữ liệu – Đại Học Thái Nguyên - DTN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52905419 | Công nghệ thực phẩm(CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 52904429 | Khoa bongdaso dữ liệu và quản lý môi trường (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
3 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 52850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
5 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
6 | 52640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
9 | 52620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
10 | 52620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
11 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
12 | 52620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
13 | 52620110 | Khoa bongdaso dữ liệu cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
14 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
15 | 52620102 | Khuyến nông | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
16 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
17 | 52515406 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
18 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 52440301 | Khoa bongdaso dữ liệu môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
20 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00; B00; C02; D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTN - Trường đại bongdaso dữ liệu (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên
Website chính: https://tuaf.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTN - Trường đại mobile bongdaso
DTN - Trường đại bongdaso dữ liệu (ĐH Thái Nguyên)