Điểm chuẩn 2016 Đại bxh bongdaso – Đại Học Thái Nguyên - DTS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140231_D01 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
2 | 52140221_N00 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
3 | 52140219_D10 | Sư phạm Địa Lý | D10 | 16 | |
4 | 52140219_C04 | Sư phạm Địa Lý | C04 | 20 | |
5 | 52140219_C00 | Sư phạm Địa Lý | C00 | 19 | |
6 | 52140218_C03 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 16 | |
7 | 52140218_C00 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 17 | |
8 | 52140217_D14 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 16 | |
9 | 52140217_D01 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 18.5 | |
10 | 52140217_C00 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 20.5 | |
11 | 52140213_D08 | Sư phạm Sinh bxh bongdaso | D08 | 16 | |
12 | 52140213_B00 | Sư phạm Sinh bxh bongdaso | B00 | 16 | |
13 | 52140212_D07 | Sư phạm Hoá bxh bongdaso | D07 | 16 | |
14 | 52140212_A00 | Sư phạm Hoá bxh bongdaso | A00 | 16 | |
15 | 52140211_A01 | Sư phạm Vật Lý | A01 | 16 | |
16 | 52140211_A00 | Sư phạm Vật Lý | A00 | 17 | |
17 | 52140210_D07 | Sư phạm Tin bxh bongdaso | D07 | --- | |
18 | 52140210_A01 | Sư phạm Tin bxh bongdaso | A01 | 15 | |
19 | 52140210_A00 | Sư phạm Tin bxh bongdaso | A00 | 15 | |
20 | 52140209_A01 | Sư phạm Toán bxh bongdaso | A01 | 16 | |
21 | 52140209_A00 | Sư phạm Toán bxh bongdaso | A00 | 20.5 | |
22 | 52140206_C00 | Giáo dục Thể chất (Xét bxh bongdaso bạ - C00) | 0 | 1 | |
23 | 52140206_B00 | Giáo dục Thể chất (Xét bxh bongdaso bạ - B00) | 0 | 1 | |
24 | 52140206_A00 | Giáo dục Thể chất (Xét bxh bongdaso bạ - A00) | 0 | 1 | |
25 | 52140205_C20 | Giáo dục Chính trị | C20 | --- | |
26 | 52140205_C19 | Giáo dục Chính trị | C19 | --- | |
27 | 52140205_C00 | Giáo dục Chính trị | C00 | 15 | |
28 | 52140202_D11 | Giáo dục Tiểu bxh bongdaso | D11 | --- | |
29 | 52140202_D09 | Giáo dục Tiểu bxh bongdaso | D09 | --- | |
30 | 52140202_D01 | Giáo dục Tiểu bxh bongdaso | D01 | 17 | |
31 | 52140201_M01 | Giáo dục Mầm non | M01 | --- | |
32 | 52140201_M00 | Giáo dục Mầm non | M00 | 22.5 | |
33 | 52140101_C20 | Giáo dục bxh bongdaso | C20 | --- | |
34 | 52140101_C04 | Giáo dục bxh bongdaso | C04 | 15 | |
35 | 52140101_C00 | Giáo dục bxh bongdaso | C00 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTS - Trường đại bongdaso tructuyen (ĐH Thái N
Địa chỉ:Số 20, đường Lương Ngọc Quyến, P.Quang Trung - TP.Thái Nguyên
Website chính: https://tnue.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTS - Trường đại bongdaso tructuyen
DTS - Trường đại bxh bongdaso (ĐH Thái Nguyên)