trang bongdasoĐiểm chuẩn 2017 Đại Học Bách Khoa Hà Nội - BKA

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 KT11 Cơ điện tử 27 trang bongdaso chí phụ 1: 25.8; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV3
2 TT11 Cơ điện tử 25.5 trang bongdaso chí phụ 1: 24.85; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV3
3 KT12 Cơ khí – Động lực 25.75 trang bongdaso chí phụ 1: 24.2, trang bongdaso chí phụ 2: NV1
4 KT13 Nhiệt – Lạnh 24.75 trang bongdaso chí phụ 1: 24.2; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV2
5 KT14 Vật liệu 23.75 trang bongdaso chí phụ 1: 24.4: trang bongdaso chí phụ 2:NV1-NV2
6 TT14 Vật liệu 22.75 trang bongdaso chí phụ 1: 21; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
7 KT21 Điện tử - Viễn thông 26.25 trang bongdaso chí phụ 1: 25.45; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV2
8 TT21 Điện tử - Viễn thông 25.5 trang bongdaso chí phụ 1: 24.6; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV2
9 KT22 Công nghệ thông tin 28.25 trang bongdaso chí phụ 1: 27.65; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
10 TT22 Công nghệ thông tin 26.75 trang bongdaso chí phụ 1: 26: trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV3
11 KT23 Toán - Tin 25.75 trang bongdaso chí phụ 1: 24.3; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV3
12 KT24 Điện - Điều khiển và Tự động hóa 27.25 trang bongdaso chí phụ 1: 26.85; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
13 TT24 Điện - Điều khiển và Tự động hóa 26.25 trang bongdaso chí phụ 1: 24.9; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV2
14 TT25 Kỹ thuật y sinh 25.25 trang bongdaso chí phụ 1: 23.55; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV4
15 KT31 Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường 25 trang bongdaso chí phụ 1: 23.65; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV5
16 KT32 Kỹ thuật in 21.25 trang bongdaso chí phụ 1: 21.15; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV4
17 KT41 Dệt-May 24.5 trang bongdaso chí phụ 1: 23.2; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV4
18 KT42 Sư phạm kỹ thuật 22.5 trang bongdaso chí phụ 1: 20.5; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
19 KT5 Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân 23.25 trang bongdaso chí phụ 1: 22.4; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
20 KQ1 Kinh tế - Quản lý 23 trang bongdaso chí phụ 1: 23.05; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
21 KQ2 Kinh tế - Quản lý 24.25 trang bongdaso chí phụ 1: 23.15; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV3
22 KQ3 Kinh tế - Quản lý 23.75 trang bongdaso chí phụ 1: 20.3; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV3
23 TA1 Ngôn ngữ Anh 24.5 trang bongdaso chí phụ 1: 21.7: trang bongdaso chí phụ 2: NV1
24 TA2 Ngôn ngữ Anh 24.5 trang bongdaso chí phụ 1: 23.35; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV4
25 QT11 Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) 23.25 trang bongdaso chí phụ 1: 23.2; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV3
26 QT12 Điện tử -Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) 22 trang bongdaso chí phụ 1: 21.95; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
27 QT13 Hệ thống thông tin - ĐH Grenoble (Pháp) 20 trang bongdaso chí phụ 1: 19.9; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
28 QT14 Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) 23.5 trang bongdaso chí phụ 1: 23.6; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV4
29 QT15 Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) 22 trang bongdaso chí phụ 1: 22.05; trang bongdaso chí phụ 2: NV1
30 QT21 Quản trị kinh doanh - ĐH Victoria (New Zealand) 21.25 trang bongdaso chí phụ 1: 21.25; trang bongdaso chí phụ 2: NV1-NV4
31 QT31 Quản trị kinh doanh – ĐH Troy (Hoa Kỳ) 21
32 QT32 Khoa học máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) 21.25
33 QT33 Quản trị kinh doanh - ĐH Pierre Mendes France (Pháp) 20.75
34 QT41 Quản lý hệ thống công nghiệp 20

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

BKA - Đại học bách khoa Hà Nội

Địa chỉ:Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Website chính: www.hust.edu.vn

Liên lạc:ĐT: (04) 3869.2104

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
BKA - Đại học bách khoa Hà Nội