Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso v - TSN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21.5 | |
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D97 | 18.5 | |
3 | 52340101P | Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D03; D64; D70; D97 | 18 | |
4 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D97 | 19.75 | |
5 | 52340103P | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D03; D64; D70; D97 | 19 | |
6 | 52340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 17.75 | |
7 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D96 | 17.75 | |
8 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 17.25 | |
10 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
11 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso v | A00; A02; B00; D08 | 16 | |
12 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
13 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 16 | |
14 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
15 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
16 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
17 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | 17 | |
18 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
19 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
20 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso v | A00; B00; C02; D07 | 15.5 | |
21 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15.5 | |
22 | 52520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
23 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
24 | 52540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
25 | 52540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
26 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 15.5 | |
27 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
28 | 52620302 | Bệnh bongdaso v thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
29 | 52620304 | Kỹ thuật khai thác thủy sản | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
30 | 52620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
31 | 52620399 | Quản lý thuỷ sản | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
32 | 52840106 | Khoa bongdaso v hàng hải | A00; A01; C01; D07 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com
Địa chỉ:02 Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa
Website chính: https://www.ntu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 058.3831148
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso
TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso v