Điểm chuẩn 2017 Đại Học Sư mobile bongdaso – Đại Học Thái Nguyên - DTS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140101_C00 | Giáo dục học | C00 | 17 | |
2 | 52140101_C04 | Giáo dục học | C04 | 17 | |
3 | 52140101_C20 | Giáo dục học | C20 | 18.5 | |
4 | 52140201_M00 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18.5 | ((Toán + Văn + Năng khiếu x 2)x3)/4 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai. |
5 | 52140201_M01 | Giáo dục Mầm non | M01 | 20.5 | ((Toán + Văn + Năng khiếu x 2)x3)/4 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai. |
6 | 52140202_D01 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 19.25 | |
7 | 52140202_D09 | Giáo dục Tiểu học | D09 | 17.25 | |
8 | 52140202_D11 | Giáo dục Tiểu học | D11 | 17.25 | |
9 | 52140205_C00 | Giáo dục Chính trị | C00 | 18 | |
10 | 52140205_C19 | Giáo dục Chính trị | C19 | 18 | |
11 | 52140205_C20 | Giáo dục Chính trị | C20 | 19 | |
12 | 52140209_A00 | Sư mobile bongdaso Toán học | A00 | 15.5 | |
13 | 52140209_A01 | Sư mobile bongdaso Toán học | A01 | 15.5 | |
14 | 52140210_A00 | Sư mobile bongdaso Tin học | A00 | 15.5 | |
15 | 52140211_A00 | Sư mobile bongdaso Vật Lý | A00 | 15.5 | |
16 | 52140211_A01 | Sư mobile bongdaso Vật Lý | A01 | 15.5 | |
17 | 52140212_A00 | Sư mobile bongdaso Hoá học | A00 | 15.5 | |
18 | 52140212_D07 | Sư mobile bongdaso Hoá học | D07 | 15.5 | |
19 | 52140213_B00 | Sư mobile bongdaso Sinh học | B00 | 15.5 | |
20 | 52140213_D08 | Sư mobile bongdaso Sinh học | D08 | 15.5 | |
21 | 52140217_C00 | Sư mobile bongdaso Ngữ Văn | C00 | 17 | |
22 | 52140217_D01 | Sư mobile bongdaso Ngữ Văn | D01 | 16.5 | |
23 | 52140217_D14 | Sư mobile bongdaso Ngữ Văn | D14 | 16.25 | |
24 | 52140218_C00 | Sư mobile bongdaso Lịch Sử | C00 | 16.5 | |
25 | 52140218_C03 | Sư mobile bongdaso Lịch Sử | C03 | 16 | |
26 | 52140219_C00 | Sư mobile bongdaso Địa Lý | C00 | 20 | |
27 | 52140219_C04 | Sư mobile bongdaso Địa Lý | C04 | 18 | |
28 | 52140219_D10 | Sư mobile bongdaso Địa Lý | D10 | 18 | |
29 | 52140221_N00 | Sư mobile bongdaso Âm nhạc | N00 | 15.5 | ((Văn + NK1 x 2 + NK2 x 2)x 4)/5 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. |
30 | 52140231_D01 | Sư mobile bongdaso Tiếng Anh | D01 | 19 | ((Toán + Văn + Tiếng Anh x 2) x 3)/4 (làm tròn đến 0.25) + điểm ưu tiên; sau đó làm tròn đến hai chữ số thập phân. |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTS - Trường đại học Sư mobile bongdaso (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Số 20, đường Lương Ngọc Quyến, P.Quang Trung - TP.Thái Nguyên
Website chính: https://tnue.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTS - Trường đại bongdaso tructuyen
DTS - Trường đại học Sư mobile bongdaso (ĐH Thái Nguyên)