Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso truc tuyen Sư Phạm Hà Nội - SPH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140114A | Quản lí giáo dục | 20.25 | TO = 6.8;LI = 5.5;TTNV | |
2 | 52140114C | Quản lí giáo dục | 23.75 | VA = 7;SU = 5.75;TTNV | |
3 | 52140114D | Quản lí giáo dục | 20.5 | NN = 5.8;VA = 8.5;TTNV | |
4 | 52140201A | Giáo dục Mầm non | 22.25 | NK6 = 6;VA = 8.75;TTNV | |
5 | 52140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | 20.5 | N1 = 6.2;NK6 = 7.5;TTNV | |
6 | 52140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | 22 | N1 = 6.2;NK6 = 6.5;TTNV | |
7 | 52140202A | Giáo dục Tiểu bongdaso truc tuyen | 25.25 | VA = 7.5;TO = 8.8;TTNV | |
8 | 52140202B | Giáo dục Tiểu bongdaso truc tuyen | 20.5 | VA = 8.5;LI = 6.25;TTNV | |
9 | 52140202C | Giáo dục Tiểu bongdaso truc tuyen - SP Tiếng Anh | 20.5 | N1 = 7.6;LI = 8;TTNV | |
10 | 52140202D | Giáo dục Tiểu bongdaso truc tuyen - SP Tiếng Anh | 24.75 | N1 = 8;TO = 8;TTNV | |
11 | 52140203B | Giáo dục Đặc biệt | 19.25 | VA = 6.5;SI = 6.25;TTNV | |
12 | 52140203C | Giáo dục Đặc biệt | 26.75 | VA = 8.25;SU = 9.25;TTNV | |
13 | 52140203D | Giáo dục Đặc biệt | 23 | VA = 7;TO = 7.6;TTNV | |
14 | 52140204A | Giáo dục công dân | 23.5 | VA = 7.75;GD = 7.75;TTNV | |
15 | 52140204B | Giáo dục công dân | 21.25 | VA = 6.75;GD = 8;TTNV | |
16 | 52140204C | Giáo dục công dân | 24 | VA = 6.5;SU = 5.5;TTNV | |
17 | 52140204D | Giáo dục công dân | 17 | VA = 5.75;NN = 4.6;TTNV | |
18 | 52140205A | Giáo dục chính trị | 21 | VA = 6.75;GD = 9.5;TTNV | |
19 | 52140205B | Giáo dục chính trị | 18.75 | VA = 6.25;GD = 8.25;TTNV | |
20 | 52140205C | Giáo dục chính trị | 20.5 | VA = 6.25;SU = 5.25;TTNV | |
21 | 52140205D | Giáo dục chính trị | 17.5 | VA = 6;NN = 7.4;TTNV | |
22 | 52140206A | Giáo dục Thể chất | 20.5 | NK5 = 9.75;TO = 4.6;TTNV | |
23 | 52140206B | Giáo dục Thể chất | 21.25 | NK5 = 9.75;TO = 3.2;TTNV | |
24 | 52140208A | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 17 | TO = 6;LI = 5;TTNV | |
25 | 52140208B | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 18.25 | TO = 7.2;VA = 5.5;TTNV | |
26 | 52140208C | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 23 | SU = 5.75;DI = 7.25;TTNV | |
27 | 52140209A | SP Toán bongdaso truc tuyen | 26 | TO = 7.4;LI = 8.25;TTNV | |
28 | 52140209B | SP Toán bongdaso truc tuyen (dạy Toán bằng tiếng Anh) | 26 | TO = 9;LI = 8;TTNV | |
29 | 52140209C | SP Toán bongdaso truc tuyen (dạy Toán bằng tiếng Anh) | 27.75 | TO = 8.6;LI = 9;TTNV | |
30 | 52140209D | SP Toán bongdaso truc tuyen (dạy Toán bằng tiếng Anh) | 27 | TO = 9.2;N1 = 9;TTNV | |
31 | 52140210A | SP Tin bongdaso truc tuyen | 19 | TO = 6.2;LI = 5.75;TTNV | |
32 | 52140210B | SP Tin bongdaso truc tuyen | 17.75 | TO = 6.4;N1 = 5.6;TTNV | |
33 | 52140210C | SP Tin bongdaso truc tuyen (dạy Tin bằng tiếng Anh) | 23.5 | TO = 8.2;LI = 5.75;TTNV | |
34 | 52140210D | SP Tin bongdaso truc tuyen (dạy Tin bằng tiếng Anh) | 20 | TO = 7.4;N1 = 7.2;TTNV | |
35 | 52140211A | SP Vật lý | 23 | LI = 7.5;TO = 7.4;TTNV | |
36 | 52140211B | SP Vật lý | 22.75 | LI = 8.25;TO = 8;TTNV | |
37 | 52140211C | SP Vật lý | 22.75 | LI = 7.75;TO = 8.4;TTNV | |
38 | 52140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | 22.5 | LI = 6.25;TO = 7.4;TTNV | |
39 | 52140211E | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | 22.75 | LI = 6.75;N1 = 6.6;TTNV | |
40 | 52140211G | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | 19 | LI = 5.25;TO = 6;TTNV | |
41 | 52140212A | SP Hoá bongdaso truc tuyen | 23.75 | HO = 8;TO = 8.4;TTNV | |
42 | 52140212B | SP Hoá bongdaso truc tuyen (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | 21 | HO = 7.25;N1 = 4.2;TTNV | |
43 | 52140213A | SP Sinh bongdaso truc tuyen | 19.5 | HO = 5.75;TO = 7;TTNV | |
44 | 52140213B | SP Sinh bongdaso truc tuyen | 22 | SI = 7;HO = 6.5;TTNV | |
45 | 52140213C | SP Sinh bongdaso truc tuyen (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | 20.25 | N1 = 7.2;TO = 6.8;TTNV | |
46 | 52140213D | SP Sinh bongdaso truc tuyen (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | 19.5 | SI = 7;N1 = 5.6;TTNV | |
47 | 52140213E | SP Sinh bongdaso truc tuyen (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | 18 | N1 = 5.2;HO = 6.75;TTNV | |
48 | 52140214A | SP Kĩ thuật công nghiệp | 19.75 | LI = 6.25;TO = 7.6;TTNV | |
49 | 52140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp | 24.5 | ||
50 | 52140214C | SP Kĩ thuật công nghiệp | 22 | LI = 6.75;TO = 6.8;TTNV | |
51 | 52140217C | SP Ngữ văn | 27 | VA = 6.75;SU = 8;TTNV | |
52 | 52140217D | SP Ngữ văn | 23.5 | VA = 7;TO = 8.4;TTNV | |
53 | 52140218C | SP Lịch sử | 25.5 | SU = 8.5;VA = 7.5;TTNV | |
54 | 52140218D | SP Lịch sử | 22 | SU = 8;VA = 6.5;TTNV | |
55 | 52140219A | SP Địa lý | 18 | TO = 6.2;LI = 5.5;TTNV | |
56 | 52140219B | SP Địa lý | 22.5 | DI = 9.5;TO = 5;TTNV | |
57 | 52140219C | SP Địa lý | 25.5 | DI = 8.75;VA = 7;TTNV | |
58 | 52140221 | SP Âm nhạc | 17.5 | NK2 = 6;NK1 = 5.5;TTNV | |
59 | 52140222 | SP Mĩ thuật | 19 | NK3 = 6;NK4 = 7;TTNV | |
60 | 52140231 | SP Tiếng Anh | 25.75 | N1 = 8.4;VA = 8;TTNV | |
61 | 52140233C | SP Tiếng Pháp | 21.5 | NN = 7;VA = 7.5;TTNV | |
62 | 52140233D | SP Tiếng Pháp | 19.5 | NN = 6.8;VA = 4.75;TTNV | |
63 | 52220113B | Việt Nam bongdaso truc tuyen | 18.5 | VA = 7;TO = 4.2;TTNV | |
64 | 52220113C | Việt Nam bongdaso truc tuyen | 21.25 | VA = 7.25;DI = 7.25;TTNV | |
65 | 52220113D | Việt Nam bongdaso truc tuyen | 17.25 | VA = 7.75;NN = 5.4;TTNV | |
66 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 23.25 | N1 = 7.6;VA = 8;TTNV | |
67 | 52220330C | Văn bongdaso truc tuyen | 17.75 | VA = 6;SU = 4.25;TTNV | |
68 | 52220330D | Văn bongdaso truc tuyen | 17.5 | VA = 7.5;TO = 5.6;TTNV | |
69 | 52310201A | Chính trị bongdaso truc tuyen (Triết bongdaso truc tuyen Mác - Lenin) | 21.5 | TO = 7.6;LI = 6.5;TTNV | |
70 | 52310201B | Chính trị bongdaso truc tuyen (Triết bongdaso truc tuyen Mác - Lênin) | 20.5 | VA = 5.5;SU = 6.5;TTNV | |
71 | 52310201C | Chính trị bongdaso truc tuyen (Triết bongdaso truc tuyen Mác Lênin) | 19 | VA = 4;DI = 7.25;TTNV | |
72 | 52310201D | Chính trị bongdaso truc tuyen (Triết bongdaso truc tuyen Mác Lê nin) | 18.5 | VA = 7.5;NN = 4.8;TTNV | |
73 | 52310201E | Chính trị bongdaso truc tuyen (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) | 17.25 | TO = 3.8;GD = 8.5;TTNV | |
74 | 52310201G | Chính trị bongdaso truc tuyen (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) | 21.75 | TO = 6.4;GD = 7.75;TTNV | |
75 | 52310201H | Chính trị bongdaso truc tuyen (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) | 18.25 | TO = 5.8;NN = 4.6;TTNV | |
76 | 52310401A | Tâm lý bongdaso truc tuyen (Tâm lý bongdaso truc tuyen trường bongdaso truc tuyen) | 19.25 | VA = 7.25;TO = 6.8;TTNV | |
77 | 52310401B | Tâm lý bongdaso truc tuyen (Tâm lý bongdaso truc tuyen trường bongdaso truc tuyen) | 19.75 | SI = 7.25;TO = 6.6;TTNV | |
78 | 52310401C | Tâm lý bongdaso truc tuyen (Tâm lý bongdaso truc tuyen trường bongdaso truc tuyen) | 21.75 | VA = 8;SU = 6;TTNV | |
79 | 52310401D | Tâm lý bongdaso truc tuyen (Tâm lý bongdaso truc tuyen trường bongdaso truc tuyen) | 20.25 | VA = 7.75;NN = 5.6;TTNV | |
80 | 52310403A | Tâm lý bongdaso truc tuyen giáo dục. | 17.5 | VA = 8;TO = 2.6;TTNV | |
81 | 52310403B | Tâm lý bongdaso truc tuyen giáo dục. | 21 | SI = 7.5;TO = 6.6;TTNV | |
82 | 52310403C | Tâm lý bongdaso truc tuyen giáo dục.. | 24.5 | VA = 7.5;SU = 8;TTNV | |
83 | 52310403D | Tâm lý bongdaso truc tuyen giáo dục... | 22.75 | VA = 8;NN = 7.8;TTNV | |
84 | 52420101A | Sinh bongdaso truc tuyen | 19 | HO = 5.25;TO = 8.2;TTNV | |
85 | 52420101B | Sinh bongdaso truc tuyen | 19 | SI = 7;HO = 5;TTNV | |
86 | 52460101B | Toán bongdaso truc tuyen | 19.5 | TO = 7.6;LI = 5.5;TTNV | |
87 | 52460101C | Toán bongdaso truc tuyen | 19.5 | TO = 6.8;LI = 5.5;TTNV | |
88 | 52460101D | Toán bongdaso truc tuyen | 17.75 | TO = 5.8;N1 = 4.8;TTNV | |
89 | 52480201A | Công nghệ thông tin | 17.25 | TO = 5.8;LI = 5;TTNV | |
90 | 52480201B | Công nghệ thông tin | 18 | TO = 6.2;N1 = 7.4;TTNV | |
91 | 52760101B | Công tác xã hội | 17.25 | NN = 4.2;VA = 5.75;TTNV | |
92 | 52760101C | Công tác xã hội | 19 | VA = 7;SU = 5;TTNV | |
93 | 52760101D | Công tác xã hội | 17 | NN = 5;VA = 5.5;TTNV |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPH - Trường đại bongdaso truc tuyen sư phạm Hà Nội
Địa chỉ:136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: https://hnue.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: (024)62516416; Hotline: 0947.392.229
Email:bongdaso ìno Protection
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
SPH - Trường đại bongdaso truc tuyen sư phạm Hà Nội