Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso tructuyen Khoa bongdaso tructuyen Xã Hội và Nhân Văn – Đại bongdaso tructuyen Quốc Gia Hà Nội - QHX
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320101 | Báo chí | A00 | 17.75 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
3 | 7320101 | Báo chí | D01 | 19.75 | |
4 | 7320101 | Báo chí | D02 | 19.5 | |
5 | 7320101 | Báo chí | D03 | 17.5 | |
6 | 7320101 | Báo chí | D04 | 18 | |
7 | 7320101 | Báo chí | D05 | 18.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | D06 | 17 | |
9 | 7320101 | Báo chí | D78 | 19 | |
10 | 7320101 | Báo chí | D79 | 18 | |
11 | 7320101 | Báo chí | D80 | 18 | |
12 | 7320101 | Báo chí | D81 | 18 | |
13 | 7320101 | Báo chí | D82 | 18 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D83 | 18 | |
15 | 7310201 | Chính trị hoc | A 00 | 16.5 | |
16 | 7310201 | Chính trị hoc | COO | 22 | |
17 | 7310201 | Chính trị hoc | DOI | 16.25 | |
18 | 7310201 | Chính trị hoc | D02 | 18 | |
19 | 7310201 | Chính trị hoc | D03 | 18 | |
20 | 7310201 | Chính trị hoc | D04 | 18 | |
21 | 7310201 | Chính trị hoc | D05 | 18 | |
22 | 7310201 | Chính trị hoc | D06 | 18 | |
23 | 7310201 | Chính trị hoc | D78 | 18 | |
24 | 7310201 | Chính trị hoc | D79 | 18 | |
25 | 7310201 | Chính trị hoc | D80 | 18 | |
26 | 7310201 | Chính trị hoc | D81 | 18 | |
27 | 7310201 | Chính trị hoc | D82 | 18 | |
28 | 7310201 | Chính trị hoc | D83 | 18 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A 00 | 16 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | COO | 23.25 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | DOI | 19 | |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 | 17 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | D80 | 18 | |
40 | 7760101 | Công tác xã hội | D81 | 18 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
43 | 7310620 | Công tác xã hội | A00 | 16 | |
44 | 7310620 | Công tác xã hội | coo | 25 | |
45 | 7310620 | Công tác xã hội | D01 | 19.25 | |
46 | 7310620 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
47 | 7310620 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
48 | 7310620 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
49 | 7310620 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
50 | 7310620 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
51 | 7310620 | Công tác xã hội | D78 | 19.75 | |
52 | 7310620 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
53 | 7310620 | Đông Nam Á bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
54 | 7310620 | Đông Nam Á bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
55 | 7310620 | Đông Nam Á bongdaso tructuyen | D82 | 17.75 | |
56 | 7310620 | Đông Nam Á bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
57 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | coo | 27.25 | |
58 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D01 | 22.25 | |
59 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
60 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
61 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
62 | 7310608 | Đông phương hoc | D05 | 18 | |
63 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D06 | 17 | |
64 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D78 | 22.25 | |
65 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
66 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
67 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
68 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
69 | 7310608 | Đông phương bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
70 | 7220104 | Hán Nôm | coo | 22 | |
71 | 7220104 | Hán Nôm | D01 | 18 | |
72 | 7220104 | Hán Nôm | D02 | 18 | |
73 | 7220104 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
74 | 7220104 | Hán Nôm | D04 | 18 | |
75 | 7220104 | Hán Nôm | D05 | 18 | |
76 | 7220104 | Hán Nôm | D06 | 18 | |
77 | 7220104 | Hán Nôm | D78 | 17 | |
78 | 7220104 | Hán Nôm | D79 | 18 | |
79 | 7220104 | Hán Nôm | D80 | 18 | |
80 | 7220104 | Hán Nôm | D81 | 18 | |
81 | 7220104 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
82 | 7220104 | Hán Nôm | D83 | 18 | |
83 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | A 00 | 16 | |
84 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | COO | 23.5 | |
85 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | DOI | 19.25 | |
86 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D02 | 18 | |
87 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D03 | 18 | |
88 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D04 | 18 | |
89 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D05 | 18 | |
90 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D06 | 17 | |
91 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D78 | 17 | |
92 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D79 | 18 | |
93 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D80 | 18 | |
94 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D81 | 18 | |
95 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D82 | 18 | |
96 | 7340401 | Khoa bongdaso tructuyen quản lý | D83 | 18 | |
97 | 7229010 | Lich sử | coo | 21 | |
98 | 7229010 | Lich sử | D01 | 16.5 | |
99 | 7229010 | Lich sử | D02 | 18 | |
100 | 7229010 | Lich sử | D03 | 18 | |
101 | 7229010 | Lich sử | D04 | 18 | |
102 | 7229010 | Lich sử | D05 | 18 | |
103 | 7229010 | Lich sử | D06 | 18 | |
104 | 7229010 | Lich sử | D78 | 18 | |
105 | 7229010 | Lich sử | D79 | 18 | |
106 | 7229010 | Lich sử | D80 | 18 | |
107 | 7229010 | Lich sử | D81 | 18 | |
108 | 7229010 | Lich sử | D82 | 18 | |
109 | 7229010 | Lich sử | D83 | 18 | |
110 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | A00 | 17 | |
111 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | coo | 21 | |
112 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D01 | 16.5 | |
113 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
114 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
115 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
116 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D05 | 18 | |
117 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
118 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D78 | 17 | |
119 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
120 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
121 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
122 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
123 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
124 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | coo | 22 | |
125 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D01 | 20.25 | |
126 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
127 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
128 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
129 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D05 | 17.5 | |
130 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D06 | 19.25 | |
131 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D78 | 18.5 | |
132 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
133 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
134 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
135 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
136 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
137 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | A00 | 16 | |
138 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | coo | 20.75 | |
139 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D01 | 19 | |
140 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
141 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
142 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
143 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D05 | 18 | |
144 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
145 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D78 | 16.5 | |
146 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
147 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
148 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
149 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
150 | 7310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
151 | 7320108 | Quan hệ công chúng | coo | 25.5 | |
152 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01 | 21.25 | |
153 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D02 | 18 | |
154 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D03 | 17.75 | |
155 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D04 | 18 | |
156 | 7320108 | Ọuan hẻ công chúng | D05 | 18 | |
157 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D06 | 18 | |
158 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D78 | 21 | |
159 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D79 | 18 | |
160 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D80 | 18 | |
161 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D81 | 18 | |
162 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D82 | 18 | |
163 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D83 | 18 | |
164 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00 | 16.5 | |
165 | 7320205 | Quản lý thông tin | coo | 21 | |
166 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 17 | |
167 | 7320205 | Quản lý thông tin | D02 | 18 | |
168 | 7320205 | Quản lý thông tin | D03 | 18 | |
169 | 7320205 | Quản lý thông tin | D04 | 18 | |
170 | 7320205 | Quản lý thông tin | D05 | 18 | |
171 | 7320205 | Quản lý thông tin | D06 | 18 | |
172 | 7320205 | Quản lý thông tin | D78 | 16.5 | |
173 | 7320205 | Quản lý thông tin | D79 | 18 | |
174 | 7320205 | Quản lý thông tin | D80 | 18 | |
175 | 7320205 | Quản lý thông tin | D81 | 18 | |
176 | 7320205 | Quản lý thông tin | D82 | 18 | |
177 | 7320205 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
178 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | coo | 26.5 | |
179 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D01 | 21.75 | |
180 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D02 | 18 | |
181 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D03 | 17.75 | |
182 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D04 | 17 | |
183 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D05 | 18 | |
184 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D06 | 18 | |
185 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D78 | 22 | |
186 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D79 | 18 | |
187 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D80 | 18 | |
188 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D81 | 18 | |
189 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D82 | 18 | |
190 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và | D83 | 17 | |
191 | 7810201 | Quản trị khách sạn | coo | 26.25 | |
192 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 21.5 | |
193 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D02 | 18 | |
194 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D03 | 18.75 | |
195 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D04 | 18 | |
196 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D05 | 17 | |
197 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D06 | 17 | |
198 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D78 | 20.75 | |
199 | 7810201 | Ọuản tri khách san | D79 | 18 | |
200 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D80 | 18 | |
201 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D81 | 18 | |
202 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D82 | 18 | |
203 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D83 | 18 | |
204 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00 | 18.25 | |
205 | 7340406 | Quản trị văn phòng | coo | 25 | |
206 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 18.75 | |
207 | 7340406 | Quản tri văn phòng | D02 | 18 | |
208 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D03 | 18 | |
209 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D04 | 18 | |
210 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D05 | 18 | |
211 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D06 | 18 | |
212 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D78 | 18.5 | |
213 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D79 | 18 | |
214 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D80 | 18 | |
215 | 7340406 | Quản tri văn phòng | D81 | 18 | |
216 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D82 | 18 | |
217 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D83 | 18 | |
218 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | A00 | 16.5 | |
219 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | coo | 25 | |
220 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D01 | 19.25 | |
221 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D02 | 17 | |
222 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
223 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
224 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D05 | 18 | |
225 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
226 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D78 | 17 | |
227 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
228 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
229 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
230 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
231 | 7310601 | Quốc tế bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
232 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | A00 | 19.5 | |
233 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | coo | 24.25 | |
234 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D01 | 21.5 | |
235 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D02 | 21 | |
236 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D03 | 21 | |
237 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D04 | 19 | |
238 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D05 | 18 | |
239 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D06 | 18.75 | |
240 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D78 | 20.25 | |
241 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
242 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
243 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
244 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D82 | 21 | |
245 | 7310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
246 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00 | 16 | |
247 | 7320201 | Thông tin - thư viện | coo | 19.75 | |
248 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 17 | |
249 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D02 | 18 | |
250 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D03 | 18 | |
251 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D04 | 18 | |
252 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D05 | 18 | |
253 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D06 | 18 | |
254 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D78 | 17 | |
255 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D79 | 18 | |
256 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D80 | 18 | |
257 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D81 | 18 | |
258 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D82 | 18 | |
259 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D83 | 18 | |
260 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | A 00 | 16.5 | |
261 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | COO | 17.75 | |
262 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | DOI | 16.5 | |
263 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
264 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D03 | 17.5 | |
265 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
266 | 7229009 | Tôn giáo hoc | D05 | 18 | |
267 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
268 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D78 | 16.5 | |
269 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
270 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
271 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
272 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
273 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
274 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | A00 | 16 | |
275 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | coo | 18.5 | |
276 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D01 | 16.5 | |
277 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
278 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
279 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
280 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D05 | 17 | |
281 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
282 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D78 | 18 | |
283 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
284 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
285 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
286 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
287 | 7229001 | Triết bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
288 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | coo | 21.5 | |
289 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D01 | 19 | |
290 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
291 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
292 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
293 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D05 | 18 | |
294 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
295 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D78 | 17.25 | |
296 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
297 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
298 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D81 | 17.5 | |
299 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
300 | 7229030 | Văn bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
301 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | coo | 23.5 | |
302 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D01 | 16.5 | |
303 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
304 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
305 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
306 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D05 | 18 | |
307 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
308 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D78 | 17 | |
309 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
310 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
311 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
312 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
313 | 7310630 | Việt Nam bongdaso tructuyen | D83 | 18 | |
314 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | A00 | 16 | |
315 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | coo | 21.75 | |
316 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D01 | 17.75 | |
317 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D02 | 18 | |
318 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D03 | 18 | |
319 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D04 | 18 | |
320 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D05 | 18 | |
321 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D06 | 18 | |
322 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D78 | 17.25 | |
323 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D79 | 18 | |
324 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D80 | 18 | |
325 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D81 | 18 | |
326 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D82 | 18 | |
327 | 7310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | D83 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHX - Trường đại bongdaso tructuyen khoa bongdaso tructuyen xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
Website chính: https://ussh.vnu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 38585237; 35575892
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP