Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso mobile 2 - SP2
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M99, M10, M11, M13 | 18 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 22.43 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso mobile | A01, A00, C04, D01 | 27 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 33 |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01, D66 | 17 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 24.25 |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 25 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 29.75 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso mobile | A00, A01, D01, D84 | 22.67 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 31.38 |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile | A00, A01, C01, D01 | 27 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 35 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A04, C01 | 22.67 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 32.83 |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá bongdaso mobile | A00, A06, B00, D07 | 22.67 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 30.68 |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso mobile | B00, B02, B03, D08 | 22.67 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 32.61 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, C14, D15 | 23.5 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 30.83 |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C03, C19, D14 | 22.67 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 33.13 |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D11, D12 | 22.67 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 30.28 |
13 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 27 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 35 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D11, D12 | 20 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 25.83 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D11 | 20 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 26.11 |
16 | 7229030 | Văn bongdaso mobile | C00, D01, C14, D15 | 20 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 29.86 |
17 | 7310630 | Việt Nam bongdaso mobile | C00, D01, C14, D15 | 20 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 25.51 |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01, C00, C19, C20 | 27 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 31 |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 20 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ lấy 26.88 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SP2 - Trường đại bongdaso mobile 2
Địa chỉ:32 Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hòa, TP.Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Website chính: https://www.hpu2.edu.vn/
Liên lạc:0855.438.333 0988.960.888 0812.012.626
bongdaso ìno Protection
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SP2 - Trường đại bongdaso nét
SP2 - Trường đại bongdaso mobile 2