Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso mobile - TTN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo duc Mâm non | M06, M05 | 20.2 | |
2 | 7140202 | Giáo duc Tiêu hoc | A00, C00, C03 | 20 | |
3 | 7140202JR | Giáo dục Tiếu bongdaso mobile - Tiếng Jrai | A00, C00, D01 | 17 | |
4 | 7140205 | Giáo duc Chính tri | C00, C19, D01, D66 | 19 | |
5 | 7140206 | Giáo đuc Thê chất | T00, T02, T03, T07 | 17 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso mobile | A00, A01, A02 | 17 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01, A02 | 17 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa bongdaso mobile | A00, B00, D07 | 17 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso mobile | A02, B00, D08 | 17 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, C20 | 18.5 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiêng Anh | D01 | 17 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 16 | |
13 | 7229001 | Triêt hoc | C00, C19, C20, D01 | 13 | |
14 | 7229030 | Văn hoc | C00, C19, C20 | 13 | |
15 | 7310101 | Kinh tê | A00, A01, D01 | 13 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | |
17 | 7340101LT | Quản trị kinh doanh (LT) | A00, A01, D01 | 13 | |
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 13 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 13 | |
20 | 7340201LT | Tài chính - Ngân hàng (LT) | A00, A01, D01 | 13 | |
21 | 7340301 | Kê toán | A00, A01, D01 | 14.5 | |
22 | 7340301LT | Kê toán (LT) | A00, A01, D01 | 13 | |
23 | 7420101 | Sinh hoc | A02, B00, D08 | 13 | |
24 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso mobile | A00, A02, B00, D08 | 13 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 13 | |
26 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, D08 | 13 | |
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 13 | ||
28 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A02, B00, D07 | 13 | |
29 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, B00, D08 | 13 | |
30 | 7620105LT | Chăn nuôi (LT) | A02, B00, D08 | 13 | |
31 | 7620110 | Khoa bongdaso mobile cây trông | A00, A02, B00, D08 | 13 | |
32 | 7620110LT | Khoa bongdaso mobile cây trông (LT) | A00, A02, B00, D08 | 13 | |
33 | 7620112 | Bảo vê thưc vât | A00, A02, B00, D08 | 13 | |
34 | 7620115 | Kinh tê nông nghiệp | 13 | ||
35 | 7620205 | Lâm sinh | A00,A02, B00, D08 | 13 | |
36 | 7620205LT | Lâm sinh (LT) | A00,A02, B00, D08 | 13 | |
37 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A02, B00, D08 | 13 | |
38 | 7620211LT | Quản lý tài nguyên rừng (LT) | A00, A02, B00, D08 | 13 | |
39 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D08 | 13 | |
40 | 7640101LT | Thú y (LT) | A02, B00, D08 | 13 | |
41 | 7720101 | Y khoa | B00 | 21 | |
42 | 7720101LT | Y khoa (LT) | B00 | 19 | |
43 | 7720301 | Điêu dưỡng | B00 | 17.5 | |
44 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | B00 | 18.5 | |
45 | 7850103 | Quản lý đât đai | A00, A01, A02 | 13 | |
46 | 7850103LT | Quản lý đât đai (LT) | A00, A01, A02 | 13 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TTN - Trường đại bongdaso mobile
Địa chỉ:567 Lê Duẩn TP.Buôn Ma Thuột - Đăk Lăk
Website chính: https://www.ttn.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 05003.853507
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
TTN - Trường đại bongdaso mobile
TTN - Trường đại bongdaso mobile