Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso mobile Thành Tây - DTA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15, D66 | 13 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 13 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 13 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | C01 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 13 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 13 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso mobile | D01 | 13 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso mobile | A00; A01; B00 | 13 | |
14 | 7440301 | Khoa bongdaso mobile môi trường | A00; A01; B00; D01 | 13 | |
15 | 7480101 | Khoa bongdaso mobile máy tính | C01 | 13 | |
16 | 7480101 | Khoa bongdaso mobile máy tính | A00; A01; D01 | 13 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01, D01 | 13 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 13 | |
19 | 7620201 | Lâm bongdaso mobile | D01 | 13 | |
20 | 7620201 | Lâm bongdaso mobile | A00; A01; B00 | 13 | |
21 | 7720201 | Dược bongdaso mobile | A02 | 14 | |
22 | 7720201 | Dược bongdaso mobile | A00; B00; D08 | 14 | |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 | 13 | |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D01 | 13 | |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 13 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
PKA (DTA ) - Trường Đại bongdaso mobile Phenikaa (*)
Địa chỉ:Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội
Website chính: https://phenikaa-uni.edu.vn/
Liên lạc:
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
PKA (DTA ) - Trường Đại bongdaso
PKA (DTA ) - Trường Đại bongdaso mobile Phenikaa (*)