Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso tructuyen - DVT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | M00, M01, M02 | 15 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M02 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso tructuyen | A00, A01, D84, D90 | 17 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 17 | |
5 | 7210201 | Âm nhạc bongdaso tructuyen | N00 | 15 | |
6 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 15 | |
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00, A01, C01, D07 | 14 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | D01, D14 | 14 | |
9 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00 | 14 | |
10 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C14 | 14 | |
11 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 14 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09 | 14 | |
13 | 7229040 | Văn hoá bongdaso tructuyen | C00, D14 | 14 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 14 | |
15 | 7310101 | Kinh tế | A00, C01, D01 | 14 | |
16 | 7310201 | Chính trị bongdaso tructuyen | D01 | 14 | |
17 | 7310201 | Chính trị bongdaso tructuyen | C00 | 14 | |
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00, C04, D01, D14 | 14 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
20 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
21 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
24 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 14 | |
25 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00, C04, C14 | 14 | |
26 | 7380101 | Luật | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso tructuyen | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
28 | 7440122 | Khoa bongdaso tructuyen vật liệu | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
29 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 14 | |
30 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01, D90 | 14 | |
31 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00,A01, C01, D07 | 14 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01, C01, D07 | 14 | |
33 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, C01 | 14 | |
34 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 14 | |
36 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01, C01 | 14 | |
37 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 14 | |
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso tructuyen | D07 | 14 | |
39 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso tructuyen | A00, B00 | 14 | |
40 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D90 | 14 | |
41 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02, B00, D08 | 14 | |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D90 | 14 | |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 14 | |
44 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | C01 | 14 | |
45 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 14 | |
46 | 7620101 | Nông nghiệp | D08, D90 | 14 | |
47 | 7620101 | Nông nghiệp | A02, B00 | 14 | |
48 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D08, D90 | 14 | |
49 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D08, D90 | 14 | |
50 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02, B00 | 14 | |
51 | 7640101 | Thú y | D90 | 14 | |
52 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D08 | 14 | |
53 | 7720101 | Y khoa | B00, D08 | 20.5 | |
54 | 7720201 | Dược bongdaso tructuyen | A00, B00 | 17 | |
55 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D08 | 16 | |
56 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00, D08 | 19 | |
57 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso tructuyen | A00, B00 | 16.75 | |
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00 | 15 | |
59 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00 | 15 | |
60 | 7760101 | Công tác xã hội | D66, D78 | 14 | |
61 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C04 | 14 | |
62 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C04, D01, D15 | 14 | |
63 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | B04, C18, T00, T03 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DVT - Trường đại bongdaso tructuyen
Địa chỉ:Số 126 Nguyễn Thiện Thành - Khóm 4, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Website chính: https://www.tvu.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: (+84).294.3855246 * Fax: (+84).294.3855217
Email:bongdaso ìno Protection
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DVT - Trường đại bongdaso com
DVT - Trường đại bongdaso tructuyen