Điểm chuẩn 2021 - QSX - Đại bongdaso v Khoa bongdaso v Xã Hội và Nhân Văn – Đại bongdaso v Quốc Gia TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục bongdaso v | B00 | 22.6 | |
2 | 7140101 | Giáo dục bongdaso v | C00 | 23.2 | |
3 | 7140101 | Giáo dục bongdaso v | C01 | 22.6 | |
4 | 7140101 | Giáo dục bongdaso v | D01 | 23 | |
5 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A01; C00; D01; D14 | 21 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.2 | |
7 | 7220201_CLC | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.7 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 23.95 | |
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 25.5 | |
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03 | 25.1 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 27 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.8 | |
13 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.3 | |
14 | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.2 | |
15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
16 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
17 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D01 | 25.6 | |
18 | 7220205_CLC | Ngôn ngữ Đức | D05 | 24 | |
19 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 25.3 | |
20 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01; D03; D05 | 24.5 | |
21 | 7229001 | Triết bongdaso v | A01 | 23.4 | |
22 | 7229001 | Triết bongdaso v | C00 | 23.7 | |
23 | 7229001 | Triết bongdaso v | D01; D14 | 23.4 | |
24 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso v | C00 | 21.7 | |
25 | 7229009 | Tôn giáo bongdaso v | D01; D14 | 21.4 | |
26 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 24.1 | |
27 | 7229010 | Lịch sử | D01; D14 | 24 | |
28 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso v | C00 | 25.2 | |
29 | 7229020 | Ngôn ngữ bongdaso v | D01; D14 | 25 | |
30 | 7229030 | Văn bongdaso v | C00 | 25.8 | |
31 | 7229030 | Văn bongdaso v | D01; D14 | 25.6 | |
32 | 7229040 | Văn hoá bongdaso v | C00 | 25.7 | |
33 | 7229040 | Văn hoá bongdaso v | D01; D14 | 25.6 | |
34 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.7 | |
35 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.9 | |
36 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D01 | 26.3 | |
37 | 7310206_CLC | Quan hệ quốc tế | D14 | 26.6 | |
38 | 7310301 | Xã hội bongdaso v | A00 | 25.2 | |
39 | 7310301 | Xã hội bongdaso v | C00 | 25.6 | |
40 | 7310301 | Xã hội bongdaso v | D01; D14 | 25.2 | |
41 | 7310302 | Nhân bongdaso v | C00 | 24.7 | |
42 | 7310302 | Nhân bongdaso v | D01 | 24.3 | |
43 | 7310302 | Nhân bongdaso v | D14 | 24.5 | |
44 | 7310401 | Tâm lý bongdaso v | B00 | 26.2 | |
45 | 7310401 | Tâm lý bongdaso v | C00 | 26.6 | |
46 | 7310401 | Tâm lý bongdaso v | D01 | 26.3 | |
47 | 7310401 | Tâm lý bongdaso v | D14 | 26.6 | |
48 | 7310501 | Địa lý bongdaso v | A01 | 24 | |
49 | 7310501 | Địa lý bongdaso v | C00 | 24.5 | |
50 | 7310501 | Địa lý bongdaso v | D01; D15 | 24 | |
51 | 7310608 | Đông phương bongdaso v | D01 | 25.8 | |
52 | 7310608 | Đông phương bongdaso v | D04 | 25.6 | |
53 | 7310608 | Đông phương bongdaso v | D14 | 25.8 | |
54 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso v | D01 | 26 | |
55 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso v | D06 | 25.9 | |
56 | 7310613 | Nhật Bản bongdaso v | D14 | 26.1 | |
57 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso v | D01 | 25.4 | |
58 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso v | D06 | 25.2 | |
59 | 7310613_CLC | Nhật Bản bongdaso v | D14 | 25.4 | |
60 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso v | D01 | 26.25 | |
61 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso v | D14 | 26.45 | |
62 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso v | DD2; DH5 | 26 | |
63 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.8 | |
64 | 7320101 | Báo chí | D01 | 27.1 | |
65 | 7320101 | Báo chí | D14 | 27.2 | |
66 | 7320101_CLC | Báo chí | C00 | 26.8 | |
67 | 7320101_CLC | Báo chí | D01 | 26.6 | |
68 | 7320101_CLC | Báo chí | D14 | 26.8 | |
69 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27.7 | |
70 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14; D15 | 27.9 | |
71 | 7320201 | Thông tin thư viện | A01 | 23 | |
72 | 7320201 | Thông tin thư viện | C00 | 23.6 | |
73 | 7320201 | Thông tin thư viện | D01; D14 | 23 | |
74 | 7320205 | Quản lý thông tin | A01 | 25.5 | |
75 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26 | |
76 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D14 | 25.5 | |
77 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso v | C00 | 24.8 | |
78 | 7320303 | Lưu trữ bongdaso v | D01; D14 | 24.2 | |
79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 26.9 | |
80 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01; D14 | 26.2 | |
81 | 7310630 | Việt Nam bongdaso v | C00 | 24.5 | |
82 | 7310630 | Việt Nam bongdaso v | D01; D14; D15 | 23.5 | |
83 | 7580112 | Đô thị bongdaso v | A01 | 23.5 | |
84 | 7580112 | Đô thị bongdaso v | C00 | 23.7 | |
85 | 7580112 | Đô thị bongdaso v | D01; D14 | 23.5 | |
86 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.3 | |
87 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 24 | |
88 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27 | |
89 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.6 | |
90 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 26.8 | |
91 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.4 | |
92 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.3 | |
93 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 25.3 | |
94 | 7310403 | Tâm lý bongdaso v giáo dục | B00 | 21.1 | |
95 | 7310403 | Tâm lý bongdaso v giáo dục | B08; D01; D14 | 21.2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSX-Trường đại bongdaso v Khoa bongdaso v Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Khu Đô thị Đại bongdaso v Quốc gia TP.HCM, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Website chính: https://hcmussh.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38221909 – Số nội bộ: 112
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP