Điểm chuẩn năm 2022 - QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà bongdaso v)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 24 | |
2 | QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.5 | |
3 | QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.5 | |
4 | QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 22.5 | |
5 | QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 23.5 | |
6 | QHQ06 | Marketing (song bằng VNU - HELP, Malaysia) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 23 | |
7 | QHQ07 | Quản lý (song bằng VNU - Keuka, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 21.5 | |
8 | QHQ08 | Tự động hoá và Tin học | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 22 | |
9 | QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 24 | |
10 | QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 | |
11 | QHQ11 | Công nghệ tài chính và Kinh doanh số | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 | |
12 | QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | A00; A01; D01; D06; D03; D07; D23; D24 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà mobile bongdaso)
Địa chỉ:144 Xuân Thuỷ, quận Cầu Giấy, Hà bongdaso v.
Website chính: www.is.vnu.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (04)37548065 - 35577275 - 35575992
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà mobile
QHQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐHQG Hà bongdaso v)