Điểm chuẩn năm 2022 - XDT - bongdaso dữ liệu Miền Trung
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso dữ liệu công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 77580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
5 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
6 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7580301 | Kinh tế bongdaso dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7580302 | Quản lý bongdaso dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật bongdaso dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso dữ liệu công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
4 | 77580101 | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 18 | |
5 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 18 | |
6 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
7 | 7580301 | Kinh tế bongdaso dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
8 | 7580302 | Quản lý bongdaso dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso dữ liệu công trình giao thông | 600 | ||
2 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 600 | ||
3 | 77580101 | Kiến trúc | 600 | ||
4 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 600 | ||
5 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 600 | ||
6 | 7580301 | Kinh tế bongdaso dữ liệu | 600 | ||
7 | 7580302 | Quản lý bongdaso dữ liệu | 600 | ||
8 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
XDT - bongdaso dữ liệu Miền Trung
Địa chỉ:24 Nguyễn Du, phường 7, TP.Tuy Hòa, Phú Yên
195 Hà Huy Tập, Bình Kiến, TP.Tuy Hòa, Phú Yên
544B Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Website chính: https://muce.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (057) 3 827 618
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
XDT - bongdaso dữ liệu Miền Trung