Điểm chuẩn năm 2023 - KCN - Trường Đại học bongdaso com vn nghệ Hà Nội
Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023 | Ghi chú |
1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; A02; D07 | 24.05 | |
2 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; A02; D07 | 24.63 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn – Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D08 | 23.14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin – Truyền thông | A00; A01; A02; D07 | 24.05 | |
5 | 7440112 | Hóa bongdaso com vn | A00; A06; B00; D07 | 20.15 | |
6 | 7460108 | Khoa bongdaso com vn dữ liệu | A00; A01; A02; D08 | 24.51 | |
7 | 7440301 | Khoa bongdaso com vn Môi trường Ứng dụng | A00; A02; B00; D07 | 18.55 | |
8 | 7540101 | bongdaso com vn nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 22.05 | |
9 | 7720601 | bongdaso com vn nghệ y khoa | A00; A01; B00; D07 | 22.6 | |
10 | 7440122 | Khoa bongdaso com vn vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A02; B00; D07 | 21.8 | |
11 | 7520121 | Khoa bongdaso com vn Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; B00; D07 | 20.3 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A02; D07 | 22.65 | |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 23.28 | |
14 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; B00; D07 | 22.55 | |
15 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật – Điện tử | A00; A01; A02; D07 | 23.14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
KCN - Trường Đại học bongdaso com vn nghệ Hà Nội
Địa chỉ:Tầng 8, Tòa nhà Đào tạo và Dịch vụ, Số 18 Hoàng Quốc Viêt, Cầu Giấy, Hà Nội.
Website chính: www.usth.edu.vn
Liên lạc:Điện thoại: (04) 3791 6960
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
KCN - Trường Đại học bongdaso com vn nghệ Hà Nội