Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại mobile bongdaso

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM00; M01; M07; M0933.47mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
27140202Giáo dục Tiểu mobile bongdasoA00; C00; C19; D0128.13mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
37140206Giáo dục Thể chấtT00; T02; T05; T0734mobile bongdaso lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu
47140209Sư phạm Toán mobile bongdasoA00; A01; D01; D8426.5mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
57140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; D14; C2028.44mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
67140221Sư phạm Âm nhạcN00; N0133mobile bongdaso lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu
77140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D11; D14; D1526.6mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D1519
97220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D45; D1521
107310101Kinh tếA00; A01; A09; D0118
117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A09; D0118
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A09; D0118
137340301Kế toánA00; A01; A09; D0118
147480201Công nghệ thông tinA00; A01; A10; D0118
157510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; A10; D0118
167510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0118
177640101Thú yA00; B00; D07; D0818
187720301Điều dưỡngA00; B00; D07; D0819mobile bongdaso lực lớp 12 đạt khá trở lên
197760101Công tác xã hộiC00; C20; D01; D1518
207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D1518
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm mobile bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
17140201Sư phạm Mầm nonM00; M01; M07; M0932mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi, x2 năng khiếu
27140202Giáo dục Tiểu mobile bongdasoA00; C00; C19; D0127.6mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
37140206Giáo dục Thể chấtT00; T02; T05; T0732mobile bongdaso lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu
47140209Sư phạm Toán mobile bongdasoA00; A01; D01; D8428.23mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
57140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; D14; C2028.2mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
67140221Sư phạm Âm nhạcN00; N0130mobile bongdaso lực lớp 12 đạt khá trở lên, x2 năng khiếu
77140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D11; D14; D1528mobile bongdaso lực lớp 12 đạt Giỏi
87220201Ngôn ngữ AnhD01; D11; D14; D1520
97220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D45; D1521
107310101Kinh tếA00; A01; A09; D0120
117340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A09; D0120
127340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A09; D0120
137340301Kế toánA00; A01; A09; D0120
147480201Công nghệ thông tinA00; A01; A10; D0120
157510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; A10; D0120
167510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0120
177640101Thú yA00; B00; D07; D0818.5
187720301Điều dưỡngA00; B00; D07; D0820mobile bongdaso lực lớp 12 đạt khá trở lên
197760101Công tác xã hộiC00; C20; D01; D1520
207810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D1520

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

THV - Đại mobile bongdaso (Tỉnh Phú Thọ)

Địa chỉ:P. Nông Trang, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ

Website chính: https://www.hvu.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (0210) 3993.369; Fax: 0210.3993468

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

THV - Đại bongdaso nét (Tỉnh Phú
THV - Đại mobile bongdaso (Tỉnh Phú Thọ)