Điểm chuẩn bongdaso nét Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso nét Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
37 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
37 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
37 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   70  
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
37 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
34 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 24.25  
35 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 22 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
38 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 26.5  
39 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 25 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso nét Tên bongdaso nét Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
34 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   780  
35 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   680 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DSG - Trường đại mobile bongdaso công nghệ
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửD01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D9515
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử18Học bạ 3 học kỳ
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử18Học bạ lớp 12
127510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử18Học bạ 5 học kỳ
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửNL1500
Điểm chuẩn năm 2024 - SKN - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso v Nam
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0616
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0618
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử75
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
107510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử50
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0115.4
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A16; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - SKV - Trường đại học sư phạm kỹ kết quả dữ
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0118
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - TTG - Trường đại bongdaso mobile
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9015
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9018.58
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửNL1600
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D0814
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D0818
Điểm chuẩn năm 2024 - DSK - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0122.05
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0125.93
Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A02; A09; D0123
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A02; A09; D0124
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0415
237510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0418
247510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
237510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử600
247510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử600Chương trình CLC
Điểm chuẩn năm 2024 - DPD - Trường đại bongdaso con dân lập Phương
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0115
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
227510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Điểm chuẩn năm 2024 - DDL - Đại trang bongdaso
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; D07; D0124
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; D07; D0124
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; D07; D0124Học bạ và CCQT
Điểm chuẩn năm 2024 - GTA - Đại học công nghệ giao trang bongdaso
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
87510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử16
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0716
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
67510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửK00; Q0065
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
67510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửK00; Q0045
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại bongdaso ìno Nông Lâm
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; A02; D9023.75
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; D9022
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử700
Điểm chuẩn năm 2024 - KCN - Trường Đại mobile bongdaso Khoa mobile bongdaso
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97510203Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; A02; D0723.51
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso -
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C0122.1
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A02; C0123.85
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại bongdaso con Hải
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0118
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0122
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm Kỹ
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
277510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D9025.1
287510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; D01; D9025.45
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1557510203ACòng nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.75
1567510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622HS Trường Chuyên
1577510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5HS trường TOP 200
1587510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9625.5Các trường còn lại
1597510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.5THPT Liên kết, trường chuyên
1607510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.75THPT Liên kết, trường TOP 200
1617510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622.5Trường liên kết, diện trường còn lại
1627510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75HS Trường Chuyên
1637510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
1647510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9628Các trường còn lại
1657510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5THPT Liên kết, trường chuyên
1667510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623THPT Liên kết, trường TOP 200
1677510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9623.75Trường liên kết, diện trường còn lại
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
277510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9621.25Các bongdaso nét không có môn năng khiếu
287510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625Các bongdaso nét không có môn năng khiếu
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
497510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
507510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D9622UTXT HSG, TOP 224
517510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9622.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
527510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt)A00; A01; D01; D90; D9625.75UTXT HSG, TOP 225
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
117510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh)A00; A01; D01; D90; D96800SAT
Điểm chuẩn năm 2024 - DCT - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187510203Công nghệ kỹ thuật - cơ điện tửA00; A01; D01; D0718.5
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
187510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0720Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
187510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử600
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
187510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0724
Điểm chuẩn năm 2024 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0119Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử75Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử76Cơ sở Hà Nội
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử50Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử50.5Cơ sở Hà Nội
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
277510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0125.41
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
277510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0128.71
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
97510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử17
STTMã bongdaso nétTên bongdaso nétTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
277510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A0126.01

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..