Điểm chuẩn ngành Dược bongdaso truc tuyen
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Dược bongdaso truc tuyen. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - BMU - Trường đại bongdaso truc tuyen Y Dược Buôn Ma Thuột (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | B00; A00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | B00; A00; D07 | 22 | bongdaso truc tuyen lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp =8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại bongdaso truc tuyen Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
68 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; B08; C08 | 21 | CTC bongdaso truc tuyen Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
68 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; B08; C08 | 24 | CTC bongdaso truc tuyen Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso truc tuyen Hòa Bình
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; D08 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso truc tuyen quốc tế Hồng Bàng (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; D08 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
79 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
80 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm bongdaso truc tuyen |
81 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm bongdaso truc tuyen |
82 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 bongdaso truc tuyen kỳ |
83 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen (Chương Trình tiếng Anh) | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 bongdaso truc tuyen kỳ |
84 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso truc tuyen Nguyễn Tất Thành (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 8 | Điểm TB bongdaso truc tuyen bạ; HL12 Giỏi |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 70 | HL12 Giỏi |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 570 | HL12 Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại bongdaso truc tuyen Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C08 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
62 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C08 | 28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 830 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso truc tuyen công nghệ Đông Á(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | bongdaso truc tuyen lực Giỏi lớp 12 hoặc ĐXTN 8.0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 24 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại bongdaso truc tuyen Tân Trào
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C05 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C05 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - Trường đại bongdaso truc tuyen kinh tế - kỹ thuật Bình Dương (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 550 |
Điểm chuẩn bongdaso con 2024 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; C08; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 8 | ĐTB cả năm L12 | |
44 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 8 | ĐTB bongdaso truc tuyen kì 1 L12 | |
45 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; C00; D01 | 21 | ĐTB 3 môn bongdaso truc tuyen bạ L12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 630 | HL cả năm L12 đạt loại Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại bongdaso truc tuyen Bình Dương (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; C08; D07 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - Trường đại bongdaso truc tuyen Thành Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A11; B00; D07 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bongdaso truc tuyen YERSIN Đà Lạt (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
40 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; bongdaso truc tuyen lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
41 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 6 | ĐTB cả năm lớp 12; bongdaso truc tuyen lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | |
42 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; bongdaso truc tuyen lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 20 | bongdaso truc tuyen lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso truc tuyen Thành Đông (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A02; B00 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A02; B00 | 24 | HL giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - Trường đại bongdaso truc tuyen dân lập Lạc Hồng (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; C02; D01 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDU - Trường đại bongdaso truc tuyen dân lập Đông Đô (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A02; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A02; B00; D07 | 24 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso truc tuyen công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; C08; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; C08; D07 | 24 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
56 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 900 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTD - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Tây Đô
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C02 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C02 | 0 | HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 600 | HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso truc tuyen Đông Á(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7720201 | Dược | A00; B00; D07; D90 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
83 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C02 | 24 | KQ bongdaso truc tuyen tập 3 HK |
84 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; C02 | 8 | KQ bongdaso truc tuyen tập lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7720201 | Dược | 850 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VTT - Trường đại bongdaso truc tuyen Võ Trường Toản(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | B00; A00; C02; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | B00; A00; C02; D07 | 8 | bongdaso truc tuyen lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | B00; A00; C02; D07 | 21 | Kết hợp điểm thi TN THPT với bongdaso truc tuyen bạ |
4 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | D07 | 21 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso truc tuyen Đại Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A11; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A11; B00; D07 | 24 | bongdaso truc tuyen lực lớp 12 từ loại Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - UKB - Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Bắc
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D90 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D90 | 0 | bongdaso truc tuyen lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso truc tuyen dân lập Văn Lang (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07 | 24 | bongdaso truc tuyen lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 750 | bongdaso truc tuyen lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bongdaso truc tuyen dân lập Cửu Long (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; C08; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; C08; D07 | 8 | HL năm lớp 12 loại Giỏi hoặc ĐXTN THPT từ 8.0 trở lên |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso truc tuyen nam Cần Thơ(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; D08 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso truc tuyen bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07; D08 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720201 | Dược bongdaso truc tuyen | 650 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024