Điểm bongdaso nét ngành Giáo dục Quốc phòng - An ninh
Bảng điểm bongdaso nét 2024 cho ngành Giáo dục Quốc phòng - An ninh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm bongdaso nét năm 2024 - TDH - Trường đại học sư phạm thể dục thể thao Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00; C19; C20; D66 | 36.03 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00; C19; C20; D66 | 35.99 | Xét kết quả học tập lớp 12 |
Điểm bongdaso nét năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | C00; D01; A00; C19 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại mobile bongdaso sư phạm Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | D01; C00; D66; C19 | 27.63 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | D01; C00; D66; C19 | 29.35 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 26.95 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 26.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 800 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 22 |
Điểm bongdaso nét năm 2024 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08; C00; C19 | 27.28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08; C00; C19 | 28.01 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A08; C00; C19 | 22.36 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 28.26 | |
16 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01; D02; D03 | 28.26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Ngữ văn (× 2); Lịch sử | 21.9 | |
10 | 7140208D | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Ngữ văn (× 2); Địa lý | 20.05 |
Thông tin điểm bongdaso nét trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm bongdaso nét 2024:
Điểm bongdaso nét theo ngành nghề 2024
Điểm bongdaso nét theo trường 2024