Điểm chuẩn ngành Hàn Quốc bongdaso mobile
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Hàn Quốc bongdaso mobile. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | C00; D01; DD2; D66 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | C00; D01; DD2; D66 | 19 | |
20 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | C00; D01; DD2; D66 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBD - Trường đại bongdaso dữ liệu Bình Dương (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | A01; A09; C00; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | A01; A09; C00; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDF-Trường đại bongdaso truc tuyen Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D01; A01; D96; D78 | 22.38 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D14; DH5; D01; D15 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | 739 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso mobile Khoa bongdaso mobile Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
103 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D14 | 25.9 | |
104 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D02 | 25 | |
105 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | DH5 | 25 | |
106 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D01 | 25.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso mobile bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D01; D14; D15; D65 | 26 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | 785 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
91 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | Tiếng Hàn nhân hệ số 2 |
92 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D01; D14; D15; D65 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
93 | 7310614 | Hàn Quốc bongdaso mobile | D01; D14; D15; D65 | 26.9 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024