Điểm chuẩn ngành Hoá bongdaso com
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Hoá bongdaso com. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; C02; D07 | 23.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; C02; D07 | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07 | 237 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bongdaso com Đà Lạt
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; D90 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; D90 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7440112 | Hóa bongdaso com | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso công nghiệp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa phân tích) | A00; A01; D01; A21 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa phân tích) | A00; A01; D01; A21 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso com khoa bongdaso com (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa bongdaso com - Sinh bongdaso com - Vật lý) | A00; B00; C08; D07 | 16.5 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa bongdaso com - Sinh bongdaso com - Vật lý) | A00; B00; C08; D07 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
34 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; C08; D07 | 19 | CTĐT định hướng giảng dạy |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile(ĐH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D01; D07 | 15.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7440112 | Hoá bongdaso com | A00; B00; D01; D07 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7440112 | Hoá bongdaso com | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bongdaso com Khánh Hòa ( UKH )
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; A01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00; B00; A01; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCN - Trường Đại mobile bongdaso Khoa mobile bongdaso và Công nghệ Hà
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; A06; B00; D07 | 21.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu Quy Nhơn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; D12 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D12; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7440112 | Hóa bongdaso com | 600 | NV1, 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7440112 | Hóa bongdaso com | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso com Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7440112 | Hóa bongdaso com, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường | A00; D07; B00 | 21.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7440112 | Hóa học | A00; D07; B00 | 23.7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7440112 | Hóa học | 720 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QST-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso Khoa kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7440112 | Hoá bongdaso com | A00; B00; D07; D90 | 25.42 | |
8 | 7440112_DKD | Hóa bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 24.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7440112 | Hoá bongdaso com | 860 | ||
8 | 7440112_DKD | Hóa bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | 860 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7440112_DKD | Hóa bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 8.52 | CCQT kết hợp bongdaso com bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7440112 | Hoá bongdaso com | A00; B00; D07; D90 | 8.9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
14 | 7440112 | Hoá bongdaso com | A00; B00; D07; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển |
15 | 7440112_DKD | Hóa bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
16 | 7440112_DKD | Hóa bongdaso com (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại bongdaso com Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; A16 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
73 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
74 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; A16 | 19 | |
75 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
76 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7440112 | Hóa bongdaso com | 570 | ||
38 | 7440112 | Hóa bongdaso com | 570 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKH - Đại bongdaso com DƯỢC Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00 | 24.55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7440112 | Hóa bongdaso com | A00 | 25.88 | bongdaso com sinh chuyên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7440112 | Hóa bongdaso com | 83.9 | bongdaso com bạ THPT với chứng chỉ SAT/ACT |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso com sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7440112 | Hoá bongdaso com | A00; B00; D07 | 24.65 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7440112 | Hoá bongdaso com | A00; B00; D07 | 28.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7440112 | Hoá bongdaso com | A00; B00; D07 | 23.23 | bongdaso com bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
66 | 7440112A | Hóa bongdaso com | A00 | 24.44 | |
67 | 7440112B | Hóa bongdaso com | B00 | 24.44 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7440112A | Hóa bongdaso com | Hóa bongdaso com (× 2); Toán | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSQ-Trường đại bongdaso dữ liệu Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp Điểm tốt nghiệp THPT |
8 | 7440112 | Hóa bongdaso com (Hóa sinh) | 19 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024