Điểm chuẩn bongdaso mobile Kế toán

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso mobile Kế toán. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
13 7340301 Kế toán A01; A01; C00; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
10 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 16.5  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
13 7340301 Kế toán   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - UFA (DKQ) - bongdaso tructuyen đại học Tài Chính
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A16 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - LNA - Phân hiệu Đại bongdaso con Lâm nghiệp tỉnh
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7340301 Kế toán A00; B00; C15; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
2 7340301 Kế toán A00; B00; C15; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
12 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
12 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 16  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
17 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
18 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 6.5  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7340301 Kế toán   650  
Điểm chuẩn năm 2024 - NTU - bongdaso v đại học Nguyễn Trãi
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 18  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
8 7340301 Kế toán A00; D01; A07; C04 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại bongdaso tructuyen Lâm nghiệp
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 16  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
3 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 6  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
17 7340301 Kế toán   67  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
17 7340301 Kế toán   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
24 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 16.2  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
77 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
78 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
79 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
80 7340301 Kế toán   6 Điểm TBC cả năm L12
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
20 7340301 Kế toán   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 16  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
45 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ 3 học kỳ
46 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 18 Học bạ lớp 12
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
23 7340301 Kế toán   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
35 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
36 7340301C1 Kế toán tài chính (bongdaso mobile Kế toán) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
37 7340301C2 Kế toán kiểm toán (bongdaso mobile Kế toán) A00; A01; C00; D01 15 CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
38 7340301KL Kế toán & Luật A00; A01; C19; D01 15 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
39 7340301TN Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) A00; A01; C00; D01 20 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
35 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
36 7340301C1 Kế toán tài chính (bongdaso mobile Kế toán) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
37 7340301C2 Kế toán kiểm toán (bongdaso mobile Kế toán) A00; A01; C00; D01 18 CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
38 7340301KL Kế toán & Luật A00; A01; C19; D01 18 CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
39 7340301TN Kế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế) A00; A01; C00; D01 22 CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7340301 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 18  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
9 7340301 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 40 Thang điểm 100
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7340301 Kế toán doanh nghiệp   600  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 Ghi chú
9 7340301 Kế toán doanh nghiệp   49 Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 17  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
46 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 năm học
47 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm 3 học kỳ
48 7340301 Kế Toán A00; A01; C01; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
24 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
24 7340301 Kế toán   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
24 7340301 Kế toán   70  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
24 7340301 Kế toán   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile (Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.9  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile(Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.9  
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
21 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 23.02  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
21 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 25.96  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
21 7340301 Kế toán   614  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVS - Học viện công nghệ bưu chính viễn bongdaso truc tuyen (Cơ
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20.95 TTNV<=23
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
5 7340301 Kế toán   15.88  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
5 7340301 Kế toán   15.88  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
5 7340301 Kế toán   15.88  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile (Cơ sở TP.HCM) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 22.8 Học bạ và CCQT
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
37 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 24.2  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
37 7340301 Ke toán A00; A01; C02; D01 27.8  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
20 7340301 Kế toán A00; A01 276  
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
13 7340301 Kế toán gồm 02 chuyên bongdaso mobile: Kế toán; Thuế A00; A01; D01; D96 23  
14 7340301C Kế toán gồm 02 chuyên bongdaso mobile: Kế toán; Thuế A00; A01; D01; D96 21 CT tăng cường tiếng Anh
15 7340301Q Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) A00; A01; D01; D96 21 CT tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 19 Phân hiệu tại Quảng Ngãi
15 7340301 Kế toán gồm 02 chuyên bongdaso mobile: Kế toán; Thuế A00; A01; D01; D96 27  
16 7340301C Kế toán gồm 02 chuyên bongdaso mobile: Kế toán; Thuế A00; A01; D01; D96 24 Chương trình tăng cường tiếng Anh
17 7340301Q Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) A00; A01; D01; D96 24 Chương trình tăng cường tiếng Anh
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
13 7340301 Kế toán gồm 02 chuyên bongdaso mobile: Kế toán; Thuế   765  
14 7340301C Kế toán gồm 02 chuyên bongdaso mobile: Kế toán; Thuế   675 Chương trình tăng cường tiếng Anh
15 7340301Q Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)   675 Chương trình tăng cường tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57340301Kế toán17
67340301Kế toán định hướng ACCA17
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57340301Kế toán18Điểm thi THPT và học bạ
67340301Kế toán định hướng ACCA18Điểm thi THPT và học bạ
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
57340301Kế toán15
67340301Kế toán định hướng ACCA15
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
57340301Kế toán15
67340301Kế toán định hướng ACCA15
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
57340301Kế toán18
67340301Kế toán định hướng ACCA18
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - bongdaso con đại học Hà Hoa Tiên
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013Ghi chú
67340301Kế toánA, A113
77340301Kế toánD1,2,3,413.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - trang bongdaso đại học công nghệ Vạn Xuân
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022Ghi chú
47340301Kế toánA00; A01; D01; D9015
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022Ghi chú
47340301Kế toánA00; A01; D01; D9017
Điểm chuẩn năm 2024 - DNB - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57340301Kế toánA00; A01; D01; A1016
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57340301Kế toánA00; A01; D01; A1018
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117340301Kế toánA00; A01; D01; D0716.05
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
117340301Kế toánA00; A01; D01; D0717
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
117340301Kế toán650

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..