Điểm chuẩn bongdaso ìno Khoa học cây trồng

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso ìno Khoa học cây trồng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - LNA - Phân hiệu Đại bongdaso con Lâm nghiệp tỉnh
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
3 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại bongdaso tructuyen Lâm nghiệp
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 15  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
9 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
32 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 16  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
32 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C15; D01 23  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
32 7620110 Khoa học cây trồng   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
91 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên bongdaso ìno: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. A02; B00; B08; D07 15  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
90 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên bongdaso ìno: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. A02; B00; B08; D07 19.5  
STT Mã bongdaso ìno Tên bongdaso ìno Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
74 7620110 Khoa học cây trồng; 2 chuyên bongdaso ìno: - Khoa học cây trảng; - Nông nghiệp công nghệ cao; A02; B00; B08; D07 225  
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217620110Khoa học cây trồngA00; A02; B04; C1314.25
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217620110Khoa học cây trồngA00; A02; B04; C1315
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
217620110Khoa học cây trồng600
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại bongdaso con THÁI NGUYÊN tại
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87620110Khoa học cây trồngA00; B00; C02; D0116
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87620110Khoa học cây trồngA00; B00; C02; D0116
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117620110Khoa học cây trồngA00; A01; B00; D0115
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
237620110Khoa học cây trồngA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
247620110Khoa học cây trồngA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Điểm chuẩn năm 2024 - DTN - bxh bongdaso đại học nông lâm (ĐH Thái N
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137620110Khoa học cây trồngA00; B00; C0215
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
137620110Khoa học cây trồngA00; B00; C0215
Điểm chuẩn năm 2024 - DHL-bongdaso dữ liệu đại học Nông Lâm
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87620110Khoa học cây trồngA00; B00; B03; D0815
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
87620110Khoa học cây trồngA00; B00; B04; D0818
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
257620110Khoa học cây trồngA00; B00; C14; C2015
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
257620110Khoa học cây trồngA00; B00; C14; C2016.5
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
257620110Khoa học cây trồng15
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
257620110Khoa học cây trồng15
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
257620110Khoa học cây trồng15
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
497620110Khoa học cây trồng5IELTS
507620110Khoa học cây trồng60TOEFL
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177620110Khoa học cây trồngA00; A16; B00; D0115.4
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197620110Khoa học cây trồngA00; A16; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - HHT - Đại trang bongdaso
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127620110Khoa học cây trồngA00; B00; B03; D0715
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127620110Khoa học cây trồngA00; B00; B03; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
297620110Khoa học cây trồngA00; A02; B00; B0815
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
297620110Khoa học cây trồngA00; A02; B00; B0818
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
297620110Khoa học cây trồng600
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
497620110Khoa học cây trồngA00; B00; D01; B0816
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
327620110Khoa học cây trồngA00; B00; D01; B0821
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
327620110Khoa học cây trồng18.28
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
327620110Khoa học cây trồng18.28
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
327620110Khoa học cây trồng18.28
STTMã bongdaso ìnoTên bongdaso ìnoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
327620110Khoa học cây trồng18.28

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..