Điểm chuẩn bongdaso mobile Kinh doanh thương mại

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso mobile Kinh doanh thương mại. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7340121 Kinh doanh thương mại   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
20 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
61 7340121 Kinh doanh thương mại   6 Điểm TBC cả năm L12
62 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
63 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
64 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
16 7340121 Kinh doanh thương mại   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
18 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 17  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
35 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18 Học bạ lớp 12
36 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; C00 18 Học bạ 3 học kỳ
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
18 7340121 Kinh doanh thương mại   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
34 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 24.5  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
34 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 28  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
17 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01 309  
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C00; D0117
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
217340121Kinh doanh thương mại650
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0116
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247340121Kinh doanh Thương mạiA00; A01; C01; D0118
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247340121Kinh doanh Thương mại650
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bxh bongdaso dân lập Cửu
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C0415
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C046
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157340121Kinh doanh thương mạiA00; A16; C01; D0116
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157340121Kinh doanh thương mạiA00; C01; C02; D0118
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
157340121Kinh doanh thương mại85
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157340121Kinh doanh thương mại650
Điểm chuẩn năm 2024 - DHK-Trường đại học mobile bongdaso Tế
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; C15; D0117
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
197340121Kinh doanh thưong mạiA00; A01; C15; D01700
207340121Kinh doanh thưong mạiA00; A01; C15; D01700
Điểm chuẩn năm 2024 - FBU - bxh bongdaso đại học tài chính - ngân hàng Hà Nội
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C0424.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DDQ-Trường đại học bongdaso com vn Tế (ĐH
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D9025.75
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D0127.5
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77340121Kinh doanh thương mại850
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0720.35
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
207340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0724.6
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
207340121Kinh doanh thương mại600
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com Nha
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77340121Kinh doanh thương mạiD01; D14; D15; D9622
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77340121Kinh doanh thương mạiTA. LS, OL28TBC 6 HK môn TA = 5.5
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77340121Kinh doanh thương mại675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA-Trường đại bxh bongdaso Kinh Tế
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; D0726.54
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
177340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH271Điểm tối đa là 100
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
177340121Kinh doanh thương mại910
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
177340121Kinh doanh thương mại68Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
Điểm chuẩn năm 2024 - DKK - Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
77340121DKDKinh doanh thương mại75Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mại77Cơ sở Hà Nội
STTMã bongdaso mobileTên bongdaso mobileTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
77340121DKDKinh doanh thương mại50Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mại51Cơ sở Hà Nội
Điểm chuẩn năm 2024 - KHA - Đại học bongdaso mobile tế
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
15 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 27.57  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
15 7340121 Kinh doanh thương mại   23.64  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
15 7340121 Kinh doanh thương mại   23.64  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
15 7340121 Kinh doanh thương mại   23.64  
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
29 7340121 Kinh doanh thương mại   23.64 CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
30 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 27.73 Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
STT Mã bongdaso mobile Tên bongdaso mobile Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
15 7340121 Kinh doanh thương mại   27.94 CCQT SAT hoặc ACT

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..