Điểm chuẩn trang bongdaso Kỹ thuật môi trường

Bảng điểm chuẩn 2024 cho trang bongdaso Kỹ thuật môi trường. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - HPU - trang bongdaso Đại học Quản lý và Công nghệ Hải
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15  
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
6 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15  
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
6 7520320 Kĩ thuật môi trường A00; D84; A02; C14 15 Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
33 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 15.95  
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
113 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
114 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
115 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
116 7520320 Kỹ thuật môi trường   6 Điểm TBC cả năm L12
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
29 7520320 Kỹ thuật môi trường   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
25 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D07; B00 18  
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
20 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; D07; B00 20.51  
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
25 7520320 Kỹ thuật môi trường   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
75 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 15  
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
74 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 18  
STT Mã trang bongdaso Tên trang bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
58 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 225  
Điểm chuẩn năm 2024 - MTU - bongdaso dữ liệu đại học Xây Dựng
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37520320Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)A00; A01; B00; D0115
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37520320Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư)A00; A01; B00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ trang bongdaso công nghiệp (ĐH Thái
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207520320Kỹ thuật môi trườngA00; B00; D01; D0716
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197520320Kỹ thuật môi trườngA00; B00; D01; D0718
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại bongdaso ìno mỏ
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207520320Kỹ thuật môi trườngA00; B00; C04; D0116
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; C0118
Điểm chuẩn năm 2024 - XDA - Trường đại học bongdaso
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167520320Kỹ thuật Môi trườngA00; A01; B00; D0717
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147520320Kỹ thuật Môi trườngA00; A01; B00; D0722.5
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
157520320Kỹ thuật Môi trườngK0050Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
167520320Kỹ thuật Môi trườngX01; X0322CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
167520320Kỹ thuật Môi trườngA00; A01; B00; D0717
Điểm chuẩn năm 2024 - NLS-trường đại bongdaso ìno Nông Lâm
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0716
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
227520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0721
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
227520320Kỹ thuật môi trường650
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0815
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
267520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0818
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247520320Kỹ thuật môi trường400
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
207520320Kỹ thuật môi trường225
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com Nha
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
307520320Kỹ thuật môi trường (02 chuyên trang bongdaso: Kỹ thuật mỏi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)A00; A01; B00; D0816
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
307520320Kỹ thuật môi trường (02 chuyên trang bongdaso: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)TO; VL; HH. SH22
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
307520320Kỹ thuật môi trường (02 chuyên trang bongdaso: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)600
Điểm chuẩn bongdaso ìno 2024 - TDM - Trường đại học Thủ
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
317520320Kỹ thuật môi trườngA00; D01; B00; B0815
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1137520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1147520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
1157520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B0819
1167520320Kỹ thuật Môi trườngA00; D01; B00; B0819
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
577520320Kỹ thuật Môi trường570
587520320Kỹ thuật Môi trường570
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao bongdaso con Vận Tải
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; B0019
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
247520320Kỹ thuật môi trường (chuyên trang bongdaso Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)A00; A01; B00; D01838Thang điểm 1200
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247520320Kỹ thuật môi trường (chuyên trang bongdaso Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)718
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao trang bongdaso vận tải (cơ sở phía
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0722.25
STTMã trang bongdasoTên trang bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0725.94

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..