Điểm chuẩn mobile bongdaso Kỹ thuật ô tô
Bảng điểm chuẩn 2024 cho mobile bongdaso Kỹ thuật ô tô. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên mobile bongdaso Kỹ thuật ô tô, Cơ điện tử ô tô) | A00; A01; C01; D01 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 25.36 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 727 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 61.61 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
67 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 24.2 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
67 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 27.6 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
50 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 314 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPT - Trường đại bongdaso nét Phan Thiết
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A02; C01 | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso nét Vĩnh
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 15 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C04 | 18 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại bongdaso ìno mỏ
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; C01 | 24 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 26 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCN - Trường Đại mobile bongdaso Khoa mobile bongdaso
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com Nha
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A01; D01; D07; D90 | 21 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | TO, VL. TH, CN | 28 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
25 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 675 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GSA-Trường đại học Giao bongdaso tructuyen Vận Tải - cơ sở
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.49 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 26.82 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 760 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao bongdaso con Vận Tải
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 22 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên mobile bongdaso Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 900 | Thang điểm 1200 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520130A | Kỹ thuật ô tô (chuyên mobile bongdaso Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến | 806 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao trang bongdaso vận tải (cơ sở phía
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25.35 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 56.14 |
STT | Mã mobile bongdaso | Tên mobile bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | TU; THI; TVI | 27.22 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo mobile bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024