Điểm chuẩn bongdaso con Kỹ thuật phục hồi chức năng
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso con Kỹ thuật phục hồi chức năng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - THU - bongdaso com Đại học Y khoa Tokyo Việt
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; A01; B00; B08 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D07; D08 | 19 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
106 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ |
107 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học |
108 | 7720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D07 | 19 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 6.5 | Điểm TB học bạ; HL12 Khá |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 70 | HL12 Khá |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
58 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 550 | HL12 Khá |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B08; D90 | 19 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
54 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 750 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
38 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 19 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 500 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 270 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTY - Trường đại bongdaso con Y Dược (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; D07; D08 | 20 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; D07; D08 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - YDN-Trường đại bongdaso tructuyen Kỹ Thuật y-
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; B08; A00; D07 | 21 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; B08; A00; D07 | 24.87 | TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; B08; A00; D07 | 19.85 | Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCTA Quốc tế |
Điểm chuẩn năm 2024 - TYS - bongdaso com đại học Y Khoa Phạm Ngọc
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.01 |
Điểm chuẩn năm 2024 - YTC - trang bongdaso đại học y tế công
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00; D01 | 22.95 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00; D01; A01 | 27 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKY - Đại bongdaso mobile kỹ thuật y tế
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 20.5 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; B00 | 22 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 105 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 6 | CCTA IELTS | |
10 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 80 | CCTA TOEFL iBT |
Điểm chuẩn năm 2024 - YDS - Trường đại bongdaso com vn Y
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00; A00 | 24.04 |
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 23.33 | Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT |
Điểm chuẩn năm 2024 - YHB - bongdaso mobile đại học
STT | Mã bongdaso con | Tên bongdaso con | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.07 | |
17 | 7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso con nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024