Điểm bxh bongdaso ngành Kỹ thuật vật liệu
Bảng điểm bxh bongdaso 2024 cho ngành Kỹ thuật vật liệu. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
74 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 22.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
73 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 24.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
57 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ trang bongdaso công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm bxh bongdaso năm 2024 - XDA - Trường đại học xây dựng
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 21.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | K00 | 50 | Kết quả kỳ thi ĐGTD năm 2023, 2024 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | X01; X03 | 22 | CCQTTA ( Tiếng Pháp) và kết quả 2 môn thi tốt nghiệp THPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bxh bongdaso theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 17 |
Thông tin điểm bxh bongdaso trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm bxh bongdaso 2024:
Điểm bxh bongdaso theo ngành nghề 2024
Điểm bxh bongdaso theo trường 2024