Điểm chuẩn bongdaso v Kỹ thuật xây dựng
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Kỹ thuật xây dựng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học bongdaso nét miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7580201-DN | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Điểm bongdaso tructuyen năm 2024 - QSP - Phân hiệu ĐHQG-HCM tại
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D90 | 17.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 620 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | HB1 | 19.2 | Học bạ THPT và điểm thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | HB2 | 19.2 | Học bạ THPT và CC ngoại ngữ |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | HB3 | 19.2 | Học bạ THPT và phỏng vấn |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 24 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.45 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
121 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
122 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
123 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
124 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VJU - Trường Đại bongdaso ìno Việt Nhật (ĐHQG
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 100 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 760 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 1200 | CCQT SAT | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 22 | CCQT ACT |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | Hồ sơ năng lực |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 70 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
47 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
28 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01 | 18.5 | |
29 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Tin học xây dựng | A00; A01 | 17.05 | |
30 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A01 | 17.05 | |
31 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00; A01 | 17.2 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01 | 24.59 | |
24 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Tin học xây dựng | A00; A01 | 22.28 | |
25 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A01 | 23.23 | |
26 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00; A01 | 24 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 654 | ||
28 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Tin học xây dựng | 681 | ||
29 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 634 | ||
30 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 636 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên bongdaso v Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 53.37 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
83 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 21.2 | |
84 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 20 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
82 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 26 | |
83 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.25 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
66 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 251 | |
67 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D07 | 251 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 19 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
59 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | 23.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 675 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 18 | Điểm thi THPT và học bạ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - trang bongdaso đại học công nghệ Vạn Xuân
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; C01 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DSG - Trường đại mobile bongdaso công nghệ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | D01; D02; D03; D04; D05; D06; A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D92; D93; D94; D91; D95 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ 3 học kỳ | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ lớp 12 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | Học bạ 5 học kỳ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | NL1 | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - XDT - Trường đại học bongdaso v Miền Trung
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 600 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MTU - bongdaso dữ liệu đại học Xây Dựng
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHQ-Phân hiệu đại bongdaso ìno huế tại Quảng Trị
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DBH - bongdaso truc tuyen đại học quốc tế
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 5 | IELTS | |
44 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHE - Khoa Kỹ bongdaso dữ liệu và Công nghệ - Trường
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 660 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPT - Trường đại bongdaso nét Phan Thiết
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 500 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTV - bongdaso ìno đại học Lương Thế Vinh
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDU - mobile bongdaso đại học dân lập Đông
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 16.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - VGU - bongdaso nét đại học Việt
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7580201 | Kỹ thuật và quản lý xây dựng (BCE) | A00; A01; D07; D26 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7580201 | Kỹ thuật và quàn lý xây dựng (BCE) | A00; A01; D07; D26 | 7 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; A11 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; A11 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | 650 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso v nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024