Điểm chuẩn kết quả dữ liệu bongdaso Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
Bảng điểm chuẩn 2024 cho kết quả dữ liệu bongdaso Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐH
STT |
Mã kết quả dữ liệu bongdaso |
Tên kết quả dữ liệu bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
32 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01 |
17.65 |
|
STT |
Mã kết quả dữ liệu bongdaso |
Tên kết quả dữ liệu bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
27 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01 |
18.75 |
|
STT |
Mã kết quả dữ liệu bongdaso |
Tên kết quả dữ liệu bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 |
Ghi chú |
31 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
|
764 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT |
Mã kết quả dữ liệu bongdaso |
Tên kết quả dữ liệu bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 |
Ghi chú |
85 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01 |
15 |
|
STT |
Mã kết quả dữ liệu bongdaso |
Tên kết quả dữ liệu bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 |
Ghi chú |
84 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01 |
18 |
|
STT |
Mã kết quả dữ liệu bongdaso |
Tên kết quả dữ liệu bongdaso |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 |
Ghi chú |
68 |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
A00; A01 |
225 |
|
Điểm chuẩn năm 2024 - GTS-Trường đại học Giao bongdaso con Vận TảiSTT | Mã kết quả dữ liệu bongdaso | Tên kết quả dữ liệu bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
26 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
STT | Mã kết quả dữ liệu bongdaso | Tên kết quả dữ liệu bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
26 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên kết quả dữ liệu bongdaso Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy) | A00; A01; D01; D07 | 720 | Thang điểm 1200 |
STT | Mã kết quả dữ liệu bongdaso | Tên kết quả dữ liệu bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
26 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên kết quả dữ liệu bongdaso Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy) | | 600 | |
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao trang bongdaso vận tải (cơ sở phíaSTT | Mã kết quả dữ liệu bongdaso | Tên kết quả dữ liệu bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
31 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
STT | Mã kết quả dữ liệu bongdaso | Tên kết quả dữ liệu bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|
26 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..