Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật y trang bongdaso
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Kỹ thuật y trang bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y trang bongdaso | A00; A01; A02; B00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y trang bongdaso | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y trang bongdaso | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7520212 | Kỹ thuật Y trang bongdaso | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
71 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | A00; A01; A02; B08 | 22.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
70 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | A00; A01; A02; B08 | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
54 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | A00; A01; A02; B08 | 327 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bxh bongdaso dân lập Cửu
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | A00; A01; D01; C01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | A00; A01; D01; C01 | 6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | A00; A01; A02; B00 | 6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | A00; A01; A02; B00 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm Kỹ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
53 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
316 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | |
317 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.75 | HS Trường Chuyên |
318 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 25.5 | HS trường TOP 200 |
319 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 28 | Các trường còn lại |
320 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên |
321 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
322 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Các ngành không có môn năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
99 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
100 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 24.5 | UTXT HSG, TOP 249 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7520212V | Kỹ thuật y trang bongdaso (Điện tử y trang bongdaso) (Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90; D96 | 800 | SAT |
Điểm chuẩn năm 2024 - YCT - bongdaso dữ liệu đại học Y Dược
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520212 | Kỹ thuật Y trang bongdaso | A00 | 22.1 | |
2 | 7520212 | Kỹ thuật Y trang bongdaso | B00 | 22.8 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSQ-Trường đại bongdaso dữ liệu Quốc Tế (
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn cho tất cả các tổ hợp Điểm tốt nghiệp THPT |
20 | 7520212 | Kỹ thuật y trang bongdaso | 21 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024