Điểm chuẩn trang bongdaso Quan hệ công chúng
Bảng điểm chuẩn 2024 cho trang bongdaso Quan hệ công chúng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso nét Quốc Tế
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 6.5 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 610 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTU - bongdaso v đại học Nguyễn Trãi
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C19; C14 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 67 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 16 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
50 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
51 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
52 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ lớp 12 |
24 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
32 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
33 | 7320108 | Quan Hệ Công Chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C00; D01; D14 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 70 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNT - Trường đại bongdaso con ngoại ngữ - tin bongdaso
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; D14; D15 | 24.75 | Đợt 2 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - bongdaso tructuyen đại học kinh tế - kỹ thuật Bình
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C01; D01 | 14 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bxh bongdaso YERSIN Đà
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; D01; A01; D07 | 17.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; D01; D15 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; D01; D15 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 19 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A00; A01; C00; D01 | 20 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 16 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C15; D01; A01 | 16 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C01; A01 | 18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 85 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HTN - bxh bongdaso viện THANH THIẾU
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D15 | 27.5 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D15 | 27.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D15; D14; D01 | 25.33 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
26 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D15; D14; D01 | 26.45 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KHA - Đại học bongdaso mobile tế
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; C03; C04 | 28.18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 23.37 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 23.37 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 23.37 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 23.37 | CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024 | |
20 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; D01; C03; C04 | 27.75 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 27.89 | CCQT SAT hoặc ACT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo trang bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024