Điểm chuẩn ngành Sư phạm Hoá bxh bongdaso

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Sư phạm Hoá bxh bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso An Giang
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7140212 Sư phạm Hóa bxh bongdaso A00; B00; C02; D07 25.81  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 Ghi chú
6 7140212 Sư phạm Hóa bxh bongdaso A00; B00; C02; D07 28.3  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
6 7140212 Sư phạm Hóa bxh bongdaso   717  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7140212 Sư phạm Hóa bxh bongdaso A00; B00; D07; D24 26.6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 Ghi chú
8 7140212 Sư phạm Hóa bxh bongdaso A00; B00; D07; D24 29.5  
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso Đà Lạt
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D07; D9025.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
57140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D07; D9028.75
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
57140212Sư phạm Hóa bxh bongdaso22
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bxh bongdaso Tây Bắc
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; A11; D0724.52
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
87140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; A11; D0727.2
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bxh bongdaso Tây Nguyên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; B00; D0725.32
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
87140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D0728.23
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
87140212Sư phạm Hóa bxh bongdaso854
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso Đồng Tháp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D07; D9025.94
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
107140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D07; A0629.36
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hóa bxh bongdaso830
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại bxh bongdaso Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D07; C0226.4Hóa bxh bongdaso hệ số 2
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại mobile bongdaso sư phạm Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; D07; B00; A0626.54
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
77140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; D07; B00; A0629.55
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bxh bongdaso Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; D07; B0025.99
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; D07; B0028.84Giỏi
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen Sài
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA0026.96
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại bxh bongdaso Sư Phạm (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; B00; D07; D9025.8
147140212TASư phạm Hóa bxh bongdaso (ĐT bằng Tiếng Anh)A00; B00; D07; D9028
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
137140212Sư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D07; D9029
147140212TASư phạm Hóa bxh bongdasoA00; B00; D07; D9029
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127140212Sư phạm Hóa bxh bongdaso915
137140212TASư phạm Hóa bxh bongdaso915
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hóa hục27.1
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại bxh bongdaso Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
97140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; B00; D01; D0726.17
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
77140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; B00; D0728.9
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
77140212Sư phạm Hoá bxh bongdaso20.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
77140212Sư phạm Hoá bxh bongdaso20.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
37140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoQ00; A00; B00; D0726.83
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bxh bongdaso sư phạm TP.HCM
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; B00; D0727.67
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
187140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; B00; D0729.81
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024Ghi chú
137140212Sư phạm Hoá bxh bongdasoA00; B00; D0728.25bxh bongdaso bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà Nội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
267140212ASư phạm Hoá bxh bongdasoA0027.62
277140212BSư phạm Hoá bxh bongdaso (dạy Hoá bxh bongdaso bằng tiếng Anh)D0727.2
287140212CSư phạm Hoá bxh bongdasoB0027.62
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
187140212ASP Hoá bxh bongdasoHóa bxh bongdaso (× 2); Toán25.57
197140212BSP Hoá bxh bongdaso (dạy Hoá bằng tiếng Anh)Hóa bxh bongdaso (× 2); Tiếng Anh24.96

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..