Điểm bongdaso com ngành Sư phạm Tiếng Nhật
Bảng điểm bongdaso com 2024 cho ngành Sư phạm Tiếng Nhật. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - QHF - Trường đại bongdaso ìno ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso com theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01; D78; D90; D06 | 37.21 | |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso com theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 120 | NV1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso com theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 960 | NV1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso com theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|
14 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 9.5 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệpTHPT |
15 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 9.5 | NV1, IELTS + học bạ THPT |
16 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 8.6 | NV1, JLPT + học bạ THPT |
17 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 9 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn |
18 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 8.6 | NV1, JLPT + kết quả thi tốt nghiệp THPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso com theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|
4 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | | 1376 | CCQT SAT, NV1 |
Thông tin điểm bongdaso com trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..