Điểm bongdaso nét ngành Sư phạm Tiếng Pháp
Bảng điểm bongdaso nét 2024 cho ngành Sư phạm Tiếng Pháp. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 23.7 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 26.25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngoại Ngữ (ĐH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03; D01; D44 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 950 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDF-Trường đại bongdaso truc tuyen Ngoại Ngữ (ĐH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D96; D78 | 23.07 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D10; D15 | 26 | HL lớp 12 giỏi |
Điểm bongdaso nét năm 2024 - SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 24.93 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 25.99 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01 | 24.06 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm Hà
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
42 | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 26.59 | |
43 | 7140233D | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 26.59 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso nét theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
30 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | Tiếng Anh (× 2); Ngữ văn | 23.86 |
Thông tin điểm bongdaso nét trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm bongdaso nét 2024:
Điểm bongdaso nét theo ngành nghề 2024
Điểm bongdaso nét theo trường 2024