Điểm chuẩn bongdaso mobile Sư phạm Tin học
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso mobile Sư phạm Tin học. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.56 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 27.6 |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 26.49 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A16; C15; D01 | 24 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 23.8 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 27.5 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 | 23.16 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 | 26.95 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D84 | 24.87 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D84 | 27.76 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 6 | IELTS | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại bongdaso ìno Phạm
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 22.4 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 26.08 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại bongdaso ìno Hải
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 20.7 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 26 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 19 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07 | 22.85 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07 | 23 | NV1, HL lớp 12 Giỏi |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; D90 | 23.76 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A04 | 27.25 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 701 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại mobile bongdaso sư phạm
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; D01; A01; C01 | 24.85 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; D01; A01; C01 | 27.8 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19.65 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19.65 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 19.65 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 24.1 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 26.45 | Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 23.3 | |
10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (ĐT bằng Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.3 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 26 | |
10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 26 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 750 | ||
9 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | 750 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 24.22 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 27.65 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 17.45 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 17.45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso v sư phạm
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B08 | 24.73 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B08 | 27.7 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B08 | 23.18 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPH - Trường đại trang bongdaso sư phạm
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7140210A | Sư phạm Tin học | A00 | 25.1 | |
21 | 7140210B | Sư phạm Tin học | A01 | 25.1 |
STT | Mã bongdaso mobile | Tên bongdaso mobile | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140210A | SP Tin học | Toán (× 2); Vật lí | 19 | |
15 | 7140210B | SP Tin học | Toán (× 2); Tiếng Anh | 19.55 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso mobile nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024