Điểm chuẩn bongdaso truc tuyen Tài chính – Ngân hàng
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso truc tuyen Tài chính – Ngân hàng. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - XDN - Đại học bongdaso nét miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01; A01; C00; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UFA (DKQ) - bongdaso tructuyen đại học Tài Chính
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; D01; C00; C04 | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; D01; C00; C04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTU - bongdaso v đại học Nguyễn Trãi
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; A07; C04 | 18 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; D01; A07; C04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại bongdaso tructuyen Lâm nghiệp
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 6 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 67 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
69 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
70 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
71 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) |
72 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 16 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
40 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
33 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (bongdaso truc tuyen Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
34 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | A00; A01; C19; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
33 | 7340201C1 | Tài chính doanh nghiệp (bongdaso truc tuyen Tài chính - Ngân hàng) | A00; A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
34 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật | A00; A01; C19; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA KSV -Trường đại bongdaso truc tuyen Kinh Tế TP.HCM (Phân
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
8 | 7340201_03 | Thuế | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
8 | 7340201_03 | Thuế | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 40 | Thang điểm 100 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 600 | ||
7 | 7340201_02 | Tài chính | 600 | ||
8 | 7340201_03 | Thuế | 600 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 | |
8 | 7340201_03 | Thuế | 49 | Xét tuyển học sinh giỏi; thang điểm 100 |
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học |
44 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ |
45 | 7340201 | Tài Chính - Ngân Hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 70 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen (Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 22.6 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen(Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 22.56 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 25.1 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 623 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
36 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.5 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 28.4 | |
36 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.6 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01 | 311 | |
19 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D07 | 303 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên bongdaso truc tuyen: Ngân hàng; Tài chính | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
12 | 7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên bongdaso truc tuyen: Ngân hàng; Tài chính | A00; A01; D01; D96 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên bongdaso truc tuyen: Ngân hàng; Tài chính | A00; A01; D01; D96 | 28 | |
13 | 7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên bongdaso truc tuyen: Ngân hàng; Tài chính | A00; A01; D01; D96 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên bongdaso truc tuyen: Ngân hàng; Tài chính | 785 | ||
12 | 7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên bongdaso truc tuyen: Ngân hàng; Tài chính | 670 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 24.49 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 27.68 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDA - Trường đại bongdaso dữ liệu công nghệ
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 17 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 18 | Điểm thi THPT và học bạ |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHH - bongdaso con đại học Hà Hoa Tiên
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2013 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7340201 | Tài Chính ngân hàng | A, A1 | 13 | |
5 | 7340201 | Tài Chính ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVX - trang bongdaso đại học công nghệ Vạn Xuân
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2024 - Trường Đại bxh bongdaso Kiên Giang
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15.05 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 19 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 26 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 15 |
STT | Mã bongdaso truc tuyen | Tên bongdaso truc tuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso truc tuyen nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024