Điểm chuẩn ngành Tâm lý bongdaso com vn

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Tâm lý bongdaso com vn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - Trường Đại bongdaso com vn Hùng Vương TPHCM
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A12; B05; C15; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
6 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A12; B05; C15; D01 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso com vn Quốc Tế Sài Gòn
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D01; C00; D14; D15 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
5 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D01; C00; D14; D15 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
6 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D01; C00; D14; D15 6.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
3 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại bongdaso com vn Hoa Sen (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
7 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A01; D01; D08; D09 17  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
7 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A01; D01; D08; D09 6  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
7 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   67  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
7 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com vn Văn Hiến (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
13 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A00; B00; C00; D01 16.4  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
33 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   6 Điểm TBC cả năm L12
34 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com vn kỳ L12
35 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com vn kỳ (2 bongdaso com vn kỳ L11 và bongdaso com vn kỳ 1 L12)
36 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A00; B00; C00; D01 18 ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com vn kỳ (2 bongdaso com vn kỳ L10, 2 bongdaso com vn kỳ L11 và bongdaso com vn kỳ 1 L12)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
9 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D01; C00; D14; D15 16  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
17 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D01; C00; D14; D15 18 bongdaso com vn bạ lớp 12
18 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D01; C00; D14; D15 18 bongdaso com vn bạ 3 bongdaso com vn kỳ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
9 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại bongdaso com vn Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A01; C00; C20; D01 15 CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
11 7310401C1 Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý bongdaso com vn) A01; C00; C20; D01 15 CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
10 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A01; C00; C20; D01 18 CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
11 7310401C1 Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý bongdaso com vn) A01; C00; C20; D01 18 CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso com vn quốc tế Hồng Bàng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7310401 Tâm lý bongdaso com vn B00; A00; C00; D01 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
22 7310401 Tâm Lý bongdaso com vn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 năm bongdaso com vn
23 7310401 Tâm Lý bongdaso com vn A00; A01; C00; D01 18 Điểm 3 bongdaso com vn kỳ
24 7310401 Tâm Lý bongdaso com vn A00; A01; C00; D01 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
10 7310401 Tâm lý bongdaso com vn B00; C00; D01; D14 15  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
10 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   6 Điểm TB bongdaso com vn bạ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
10 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   70  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
10 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã hội (Cơ sở
STT Mã ngành Tên ngành (Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A00; A01; D01; C00 25.8  
STT Mã ngành Tên ngành(Cơ sở II) Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
3 7310401 Tâm lý bongdaso com vn A00; A01; D01; C00 26  
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso com vn Thủ đô Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
15 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D96; D14; D01; C00 26.63  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 Ghi chú
10 7310401 Tâm lý bongdaso com vn D96; D14; D01; C00 27.5  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
14 7310401 Tâm lý bongdaso com vn   9  
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso com vn Hồng Đức
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vnB00; C00; C19; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vnB00; C00; C19; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vn15
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024Ghi chú
217310401Tâm lý bongdaso com vn5IELTS
227310401Tâm lý bongdaso com vn60TOEFL
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bongdaso com vn YERSIN Đà Lạt (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27310401Tâm lý bongdaso com vnA00; B00; C00; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
47310401Tâm lý bongdaso com vn6ĐTB cả năm lớp 12
57310401Tâm lý bongdaso com vnA00; B00; C00; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
67310401Tâm lý bongdaso com vnA00; B00; C00; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27310401Tâm lý bongdaso com vn15
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso com vn công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127310401Tâm lý bongdaso com vnA00; A01; C00; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
127310401Tâm lý bongdaso com vnA00; A01; C00; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127310401Tâm lý bongdaso com vn650
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn Đông Á(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vnA00; C00; D01; D7815
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
157310401Tâm lý bongdaso com vnA00; C00; D01; C0118KQ bongdaso com vn tập 3 HK
167310401Tâm lý bongdaso com vnA00; C00; D01; C016KQ bongdaso com vn tập lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vn600
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ liệu Đại Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87310401Tâm lý bongdaso com vnA00; A01; C00; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
87310401Tâm lý bongdaso com vnA00; A01; C00; D0118
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn Lang (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
157310401Tâm lý bongdaso com vnB00; B03; C00; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
157310401Tâm lý bongdaso com vnB00; B03; C00; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157310401Tâm lý bongdaso com vn650
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc tuyen mở Tp
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vnA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH823.8
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vnA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH826.9Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vn750
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
67310401Tâm lý bongdaso com vn280
Điểm chuẩn năm 2024 - DLX DLT DLS- Đại bongdaso tructuyen lao động - xã hội
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37310401Tâm lý bongdaso com vnA00; A01; D01; C0026.33
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
37310401Tâm lý bongdaso com vnA00; A01; D01; C0025.32
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngoại Ngữ (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107310401Quốc tế bongdaso com vnD01; D14; D1515
Điểm chuẩn năm 2024 - HTN - bongdaso com vn viện THANH THIẾU NIÊN
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
47310401Tâm lý bongdaso com vnC00; C20; D01; A0926.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
47310401Tâm lý bongdaso com vnC00; C20; D01; A0926.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso com vn Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
227310401Tâm lý bongdaso com vnC00; D01; B00; D6625.41
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
227310401Tâm lý bongdaso com vnC00; D01; B00; D6626.25
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47310401Tâm lý bongdaso com vn750
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen Sài Gòn
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217310401Tâm lí bongdaso com vnD0124.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
47310401Tâm lý bongdaso com vn888
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
57310401Tâm lí bongdaso com vnD01290
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com vn Khoa bongdaso com vn Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
767310401Tâm lý bongdaso com vnB0025.9
777310401Tâm lý bongdaso com vnC0028.3
787310401Tâm lý bongdaso com vnD0126.4
797310401Tâm lý bongdaso com vnD1427.1
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
247310401Tâm lý bongdaso com vnB00; C00; D01; D1428Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247310401Tâm lý bongdaso com vn887
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
707310401Tâm lý bongdaso com vnB00; C00; D01; D1428.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
717310401Tâm lý bongdaso com vnB00; C00; D01; D1428.2
727310401Tâm lý bongdaso com vnB00; C00; D01; D1428UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại bongdaso com vn Thủ Dầu Một
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
117310401Tâm lý bongdaso com vnC00; D01; C14; B0825
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
337310401Tâm lý bongdaso com vnC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
347310401Tâm lý bongdaso com vnC00; D01; C14; B0822
357310401Tâm lý bongdaso com vnC00; D01; C14; B0822
367310401Tâm lý bongdaso com vnC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
157310401Tâm lý bongdaso com vn670
167310401Tâm lý bongdaso com vn670
Điểm chuẩn năm 2024 - HPN - bongdaso com vn viện phụ nữ Việt Nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67310401Tâm lý bongdaso com vnA00; A01; C00; D0124.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024Ghi chú
47310401Tâm lý bongdaso com vn (đào tạo tại trụ sở chính Hà Nội)A00; A01; C00; D0122
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
67310401Tâm lý bongdaso com vn (đào tạo tại trụ sở chính Hà Nội)A01; D0122Xét kết hợp kết quả bongdaso com vn tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
77310401Tâm lý bongdaso com vnA01; D0122Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..