Điểm chuẩn ngành Tâm lý bongdaso com vn
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Tâm lý bongdaso com vn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - Trường Đại bongdaso com vn Hùng Vương TPHCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A12; B05; C15; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A12; B05; C15; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SIU - Trường Đại bongdaso com vn Quốc Tế Sài Gòn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D01; C00; D14; D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D01; C00; D14; D15 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 |
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D01; C00; D14; D15 | 6.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại bongdaso com vn Hoa Sen (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A01; D01; D08; D09 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A01; D01; D08; D09 | 6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 67 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com vn Văn Hiến (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; B00; C00; D01 | 16.4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 6 | Điểm TBC cả năm L12 | |
34 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 bongdaso com vn kỳ L12 |
35 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 bongdaso com vn kỳ (2 bongdaso com vn kỳ L11 và bongdaso com vn kỳ 1 L12) |
36 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; B00; C00; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 bongdaso com vn kỳ (2 bongdaso com vn kỳ L10, 2 bongdaso com vn kỳ L11 và bongdaso com vn kỳ 1 L12) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 611 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D01; C00; D14; D15 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D01; C00; D14; D15 | 18 | bongdaso com vn bạ lớp 12 |
18 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D01; C00; D14; D15 | 18 | bongdaso com vn bạ 3 bongdaso com vn kỳ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại bongdaso com vn Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
11 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý bongdaso com vn) | A01; C00; C20; D01 | 15 | CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
11 | 7310401C1 | Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý bongdaso com vn) | A01; C00; C20; D01 | 18 | CTC bongdaso com vn Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso com vn quốc tế Hồng Bàng (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; A00; C00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7310401 | Tâm Lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm bongdaso com vn |
23 | 7310401 | Tâm Lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 bongdaso com vn kỳ |
24 | 7310401 | Tâm Lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; C00; D01; D14 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 6 | Điểm TB bongdaso com vn bạ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLS- Đại bongdaso truc tuyen lao động - xã hội (Cơ sở
STT | Mã ngành | Tên ngành (Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; D01; C00 | 25.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành(Cơ sở II) | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; D01; C00 | 26 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso com vn Thủ đô Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D96; D14; D01; C00 | 26.63 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D96; D14; D01; C00 | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso com vn Hồng Đức
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; C00; C19; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; C00; C19; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 5 | IELTS | |
22 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bongdaso com vn YERSIN Đà Lạt (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; B00; C00; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
5 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; B00; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; B00; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso com vn công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn Đông Á(*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; C00; D01; D78 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ bongdaso com vn tập 3 HK |
16 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ bongdaso com vn tập lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDN - Trường đại bongdaso dữ liệu Đại Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn Lang (*)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; B03; C00; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; B03; C00; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MBS - Trường đại bongdaso truc tuyen mở Tp
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 23.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 | 26.9 | Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 750 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 280 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DLX DLT DLS- Đại bongdaso tructuyen lao động - xã hội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; D01; C00 | 26.33 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; D01; C00 | 25.32 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngoại Ngữ (ĐH Huế)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7310401 | Quốc tế bongdaso com vn | D01; D14; D15 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HTN - bongdaso com vn viện THANH THIẾU NIÊN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; C20; D01; A09 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; C20; D01; A09 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso com vn Sư Phạm ( ĐH Đà Nẵng)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; D01; B00; D66 | 25.41 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; D01; B00; D66 | 26.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 750 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen Sài Gòn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7310401 | Tâm lí bongdaso com vn | D01 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 888 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7310401 | Tâm lí bongdaso com vn | D01 | 290 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com vn Khoa bongdaso com vn Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
76 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00 | 25.9 | |
77 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00 | 28.3 | |
78 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D01 | 26.4 | |
79 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | D14 | 27.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; C00; D01; D14 | 28 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 887 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
70 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; C00; D01; D14 | 28.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
71 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; C00; D01; D14 | 28.2 | |
72 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | B00; C00; D01; D14 | 28 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại bongdaso com vn Thủ Dầu Một
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; D01; C14; B08 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
34 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
35 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; D01; C14; B08 | 22 | |
36 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 670 | ||
16 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | 670 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HPN - bongdaso com vn viện phụ nữ Việt Nam
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm bongdaso com vn bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn (đào tạo tại trụ sở chính Hà Nội) | A00; A01; C00; D01 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn (đào tạo tại trụ sở chính Hà Nội) | A01; D01 | 22 | Xét kết hợp kết quả bongdaso com vn tập THPT với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
7 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A01; D01 | 22 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT và CCTA quốc tế |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024