Điểm chuẩn bongdaso ìno Thiết kế nội thất
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso ìno Thiết kế nội thất. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - NTU - bongdaso v đại học Nguyễn Trãi
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; C03; C04; C01 | 18 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; C03; C04; C01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNS - Phân hiệu Đại bongdaso tructuyen Lâm nghiệp
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; B00; C15; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 15 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01; D01; D09; D14 | 6 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 67 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 17 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 17 | Học bạ kết hợp bài thi năng khiếu |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | D01; V01; H00; H01 | 15 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 70 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
46 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MTC - bongdaso con đại học mỹ thuật công
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2023 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00; H07 | 22.25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPX - kết quả dữ liệu bongdaso đại học dân
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D14 | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - LNH LNS - Đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 16.1 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; C15; D01; H00 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHN-bongdaso com vn đại học Nghệ Thuật
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 18.5 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại bxh bongdaso YERSIN Đà
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 17 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
38 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
39 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 15 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 16 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; D01; V00; H01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 16 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
48 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H03; H04; H05; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
48 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQK - kết quả dữ liệu bongdaso đại học kinh doanh và công
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06; H08 | 19 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTD - Trường đại bongdaso mobile kiến trúc
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; 5K1; 121; A01 | 21 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; 5K1; 121 | 20 | |
23 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01 | 21 | |
24 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 5K2; 122 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTA - Đại học kiến trúc Hà trang
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H02 | 23.48 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MHN - bongdaso ìno đại học mở Hà
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06 | 20.45 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H06 | 21.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc bongdaso
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 23.91 | |
13 | 7580108CT | Thiết kế nội thất (CT) | V00; V01; V02 | 21.81 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 25.06 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
13 | 7580108CT | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 22.87 | Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 20.5 | Tại TP HCM |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H02; H03 | 29.7 | Thang điểm 40 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V02 | 30.5 | 5HK - THPT ký kết |
62 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V02 | 31 | 6HK - THPT chưa ký kết |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 780 | Vẽ NK ≥ 6.0 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso ìno nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024