Điểm chuẩn bongdaso v Thiết kế thời trang
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso v Thiết kế thời trang. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | A01; D01; D09; D14 | 6 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 67 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15 | Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 17 | Học bạ kết hợp bài thi năng khiếu |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 70 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; C01; D90 | 21.25 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; C01; D01; D90 | 25.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MTC - bongdaso con đại học mỹ thuật công
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2023 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H07 | 21.65 |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 16.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - CCM - bongdaso tructuyen đại học công nghiệp dệt may thời trang
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; V00; V01; H00 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHN-bongdaso com vn đại học Nghệ Thuật
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 18.5 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; V00; H01 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; D01; V00; H01 | 18 | Đợt 1; 3 HK; Lớp 12 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DAD - Trường đại bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 15 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; V00; V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H03; H04; H05; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A16; V01; D01 | 16 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; V01; C02; D01 | 18 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 85 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - GNT - bxh bongdaso đại học sư phạm nghệ thuật trung
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 33.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTA - Đại học kiến trúc Hà trang
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H02 | 23.25 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MHN - bongdaso ìno đại học mở Hà
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H06 | 19.75 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H06 | 21 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KTS-Trường đại học Kiến Trúc bongdaso
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 24.81 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 25.04 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 20.89 | Tại TP HCM |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm Kỹ
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V09 | 24.8 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (Tiếng Việt) | V02; V01; V09; V07 | 19 | Các bongdaso v có môn năng khiếu |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404V | Thiết kế thời trang (Tiếng Việt) | V02; V01; V09; V07 | 19.5 | Học bạ THPT + năng khiếu |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02; H03 | 30.6 | Thang điểm 40 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H06 | 30.75 | 5HK - THPT ký kết |
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H06 | 31 | 6HK - THPT chưa ký kết |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 720 | Vẽ NK ≥ 6.0 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 23.56 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 27.17 |
STT | Mã bongdaso v | Tên bongdaso v | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso v nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024