Điểm chuẩn bxh bongdaso Thống kê kinh tế

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bxh bongdaso Thống kê kinh tế. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - DHK-Trường đại học mobile bongdaso Tế
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57310107Thống kê kinh tếA00; A01; C15; D0117
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
97310107Thống kê kinh tếA00; A01; C15; D01700
107310107Thống kê kinh tếA00; A01; C15; D01700
Điểm chuẩn năm 2024 - DDQ-Trường đại học bongdaso com vn Tế (ĐH
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27310107Thống kê kinh tếA00; A01; D01; D9024.25
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27310107Thống kê kinh tếA00; A01; D0126
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27310107Thống kê kinh tế800
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA-Trường đại bxh bongdaso Kinh Tế
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67310107Thống kê kinh doanhA00; A01; D01; D0726.01
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
67310107Thống kê kinh doanhA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH260Điểm tối đa là 100
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67310107Thống kê kinh doanh880
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024Ghi chú
67310107Thống kê kinh doanh55Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100
Điểm chuẩn năm 2024 - KHA - Đại học bongdaso mobile tế
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 36.23 Môn Toán hệ số 2
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
8 7310107 Thống kê kinh tế   21.25  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
8 7310107 Thống kê kinh tế   21.25  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
8 7310107 Thống kê kinh tế   21.25  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 Ghi chú
15 7310107 Thống kê kinh tế   21.25 CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 26.25 Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
8 7310107 Thống kê kinh tế   25.5 CCQT SAT hoặc ACT

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..