Điểm chuẩn ngành Thông tin - thư bongdaso mobile
Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Thông tin - thư bongdaso mobile. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | A01; D01; D03; D29 | 22.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
27 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | A01; D01; D03; D29 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | A01; A07; D09; D10 | 225 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | A01; D01 | 15 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | C00 | 17 | |
21 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | C20 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | A01; D01 | 21.5 | |
19 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | C00 | 23.5 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | C20 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2022 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư bongdaso mobile | 600 |
Điểm chuẩn bongdaso mobile 2024 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | 16.5 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 16.5 | |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | 15 | ||
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học | 15 | ||
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 | |
13 | 7320201A | Chuyên ngành: Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
14 | 7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | C00; D78; C20; D66 | 15 | Xét KQ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 hoặc 2023 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTZ - Trường đại bongdaso nét khoa bongdaso nét
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile (Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học và Văn thư) | C00; C14; D01; D84 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile (Thư bongdaso mobile - Thiết bị trường học và Văn thư) | C00; D01; C14; D84 | 18 | |
24 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile (Thư bongdaso mobile - Thiết bị Trường học và Văn thư) | C00; C14; D01; D84 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HCH HCS - Học bongdaso mobile hành chính
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7320201 | Thông tin – thư bongdaso mobile | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320201 | Thông tin – thư bongdaso mobile | C00 | 25.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320201 | Thông tin – thư bongdaso mobile | C20 | 26.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
18 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320201 | Thông tin – thư bongdaso mobile | 80 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7320201 | Thông tin – thư bongdaso mobile | 640 | Đào tạo tại Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7320201 | Thông tin – thư bongdaso mobile | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
20 | 7320201 | Thông tin – thư bongdaso mobile | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT |
Điểm chuẩn năm 2024 - VHS - Trường đại học bongdaso com vn
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư bongdaso mobile | C00; D01; D09; D15 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư bongdaso mobile | C00; D01; D09; D15 | 24.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | D01; C04 | 23.51 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | 747 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | D01; C04 | 260 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSX-Trường đại bongdaso com Khoa bongdaso com Xã Hội và Nhân
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
128 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | D01 | 23.3 | |
129 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | D14 | 24.1 | |
130 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | A01 | 23 | |
131 | 7320201 | Thông tin - Thư bongdaso mobile | C00 | 26.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | C00; D01; D14 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
37 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | 660 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
109 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | C00; D01; D14 | 24 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
110 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | C00; D01; D14 | 24 | |
111 | 7320201 | Thông tin - thư bongdaso mobile | C00; D01; D14 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT |
Điểm chuẩn năm 2024 - VHH - Trường đại học bongdaso con Hà
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7320201A | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Quản trị thư bongdaso mobile | D01; D09; D14; D15; C19 | 24.5 | |
17 | 7320201A | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Quản trị thư bongdaso mobile | C00 | 25.5 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Thư bongdaso mobile và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 22.85 | |
19 | 7320201B | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Thư bongdaso mobile và thiết bị trường học | C00 | 23.85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7320201A | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Quản trị thư bongdaso mobile | C00 | 27.09 | |
17 | 7320201A | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Quản trị thư bongdaso mobile | D01; D09; D14; D15; C19 | 26.09 | |
18 | 7320201B | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Thư bongdaso mobile và thiết bị trường học | C00 | 26.04 | |
19 | 7320201B | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Thư bongdaso mobile và thiết bị trường học | D01; D09; D14; D15; C19 | 25.04 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
19 | 7320201A | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Quản trị thư bongdaso mobile | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
20 | 7320201A | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Quản trị thư bongdaso mobile | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
21 | 7320201B | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Thư bongdaso mobile và thiết bị trường học | C00 | 26.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
22 | 7320201B | Thông tin - Thư bongdaso mobile - Thư bongdaso mobile và thiết bị trường học | D01; D09; D15 | 25.94 | Kết hợp học bạ với QĐ của Trường |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024