Thông tin bxh bongdaso Báo chí
Danh sách liệt kê bxh bongdaso theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bxh bongdaso ngành Báo chí
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
10 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | 7229030 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
---|---|---|
3 | 7320101 | Báo chí |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
23. | Văn học(Văn báo chí truyền thông). | 7229030 | 50 | Đang cập nhật |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
TT | Ký hiệu Trường | Ngành bxh bongdaso | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
37 | TDL | Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) | 7229030 | 60 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Tiếng Anh, Công nghệ, Tin học. |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã bxh bongdaso | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
24 | 7320101 | Báo chí | 100 | C00, D01, D14, D15 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Stt | Mã ngành/ chuyên ngành | Ngành học |
---|---|---|
1 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in |
2 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
3 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
4 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
5 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
6 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành |
Báo chí | 7320101 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Tên ngành / chuyên ngành; trình độ đào tạo đại học | Mã | Khối thi | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
- Chuyên ngành: Nhiếp ảnh báo chí | 7210301B | S | 20 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
25 | 7320101 | Báo chí |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
STT | Mã ngành | Tên Ngành |
12 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
3 | Báo chí | 160 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -tin 2021
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Xã hội học - Xã hội học truyền thông - báo chí, - Xã hội học quản trị tổ chức xã hội, - Công tác xã hội |
7310301 |
A00: Toán, Lý, Hóa C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
14