Thông tin tuyển bongdaso dữ liệu Bảo vệ thực vật
Danh sách liệt kê tuyển bongdaso dữ liệu theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bongdaso dữ liệu ngành Bảo vệ thực vật
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
6 | Bảo vệ thực vật | 7620112 |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 120 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa học, bongdaso dữ liệu học; Toán, Vật lý, bongdaso dữ liệu học; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, bongdaso dữ liệu học, tiếng Anh |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
11 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
25 |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Quảng Nam -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển bongdaso dữ liệu | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
90 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 180 | B00, B08, D07, A00 |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
13 | Bảo vệ thực vật (chuyên ngành: - Bảo vệ thực vật (Bác sỹ cây trồng) - Công nghệ vi bongdaso dữ liệu trong bảo vệ thực vật - Ứng dụng công nghệ thông minh trong bảo vệ thực vật) |
7620112 | 30 |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
29 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 21,9 | 100 |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
STT | Tên ngành |
---|---|
10 | Bảo vệ thực vật(7620112) |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 , A02 , B00 , B08 |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Tiền Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy - -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
7 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
60 |
A00, B00, C15, D01 |
ĐH Tuyển bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Bảo vệ thực vật | 7620112 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, bongdaso dữ liệu học | Toán, bongdaso dữ liệu học, Ngữ văn |
12