Thông tin tuyển bongdaso dữ liệu Bất động sản
Danh sách liệt kê tuyển bongdaso dữ liệu theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bongdaso dữ liệu ngành Bất động sản
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
5 | 7340116 | Bất động sản | 120 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
01 | Quản trị kinh doanh Kinh doanh bất động sản Quản trị doanh nghiệp |
7340101 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Quản trị kinh doanh CN Quản trị kinh doanh bất động sản CN Quản trị kinh doanh tổng hợp |
7340101 |
2 |
Bất động sản CN Định giá và Quản trị bất động sản CN Bất động sản bongdaso dữ liệu thái và Du lịch CN Quản trị Quy hoạch và Kiến trúc trong Bất động sản |
7340116 |
quản trị kinh doanh | quản trị nguồn nhân lực quản trị doanh nghiệp quản trị marketing quản trị khởi nghiệp kinh doanh thương mại kinh doanh bất động sản kinh doanh dịch vụ hàng không |
7340101 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
15 | Bất động sản- Kinh doanh bất động sản- Quản lý bất động sản | 7340116 |
STT |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
20 | - Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý bất động sản (Kỹ sư) | 7580106-2 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển(Áp dụng đối với phương thức 1,2) |
1 | Bất động sản | 7340116 | A00, D01, A08, A09 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
19 | Quản lý đất đai (chuyên ngành: - Quản lý đất đai - Định giá và quản trị bất động sản) |
7850103 | 50 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Các tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
17 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | A00;A01;C02;C03;C04;D01;D10 | 60 |
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
19 | Bất động sản | 7340116 |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) | 7580302_1 |
STT | Tên ngành |
---|---|
19 | Bất động sản(7340116) |
STT | CÁC CHUYỂN NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
18 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
30 | Bất động sản | 7340116 | 3.5 |
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
25 |
Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản |
7580302_02 |
A00, A01, D07 |
100 |
|
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN15 |
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7340116 |
Bất động sản |
AOO , A01 , C04 , DO1 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
28. Bất động sản |