Thông tin tuyển bongdaso truc tuyen Chăn nuôi
Danh sách liệt kê tuyển bongdaso truc tuyen theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bongdaso truc tuyen ngành Chăn nuôi
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | 160 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, bongdaso truc tuyen học; Toán, bongdaso truc tuyen học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, bongdaso truc tuyen học, Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình nâng cao | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
6 | 7620105C | Chăn nuôi | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, bongdaso truc tuyen học; Toán, bongdaso truc tuyen học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, bongdaso truc tuyen học, tiếng Anh. |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Gia Lai - NLG - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
4 | 7620105G | Chăn nuôi | 30 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, bongdaso truc tuyen học; Toán, bongdaso truc tuyen học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Ngữ văn; Toán, bongdaso truc tuyen học, tiếng Anh; Toán, Hóa học, tiếng Anh |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
10 |
7620105 |
Chăn nuôi |
25 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Kiên Giang -
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Sơn La -
Tên ngành |
Chăn nuôi |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển bongdaso truc tuyen | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
88 | 7620105 | Chăn nuôi | 120 | A00, A02, B00, B08 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
16 | Chăn nuôi | 7620110 | 15 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
16 | Chăn nuôi (chuyên ngành: - Chăn nuôi - Công nghệ chăn nuôi - Chăn nuôi - Thú y) |
7620105 | 30 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
27 | 7620105 | Chăn nuôi | 18,2 | 30 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Đồng Nai -
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
30 | Chăn nuôi | 7620105 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
STT | Tên ngành |
---|---|
6 | Chăn nuôi(7620105) |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
STT | CÁC CHUYỂN NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
1 | Chăn nuôi thú y | 7620105 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
35 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 , A02 , B00 , D07 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Tiền Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
11 | 7620105 | Chăn nuôi |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Thanh Hóa -
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
25 |
Chăn nuôi-Thú y |
7620106 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (B00): Toán-Hóa-bongdaso truc tuyen (C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân |
50 |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN02 |
Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản |
ĐH Tuyển bongdaso truc tuyen hệ Đại học + chính quy- Lào Cai -tin 2019
Chăn nuôi | 7620105 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, bongdaso truc tuyen học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
17