Thông tin bongdaso nét (Công nghệ) kỹ thuật cơ điện tử
Danh sách liệt kê bongdaso nét theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso nét ngành cơ điện tử
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
12 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 80 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin học; Toán, Vật lý, Công nghệ |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã bongdaso nét | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức bongdaso nét |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 120 | - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học bạ THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26) - Xét tuyển kết quả thi đánh giá tư duy (tổ hợp K00) |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
11. | Cơ điện tử | 7510202 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
TT | Mã ngành | Ngành | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
9 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Tên ngành / chuyên ngành | MÃ ĐKXT | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 180 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Thái Bình -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 |
|
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí Chuyên ngành: Cơ điện tử Công nghệ chế tạo máy Thiết kế máy Chế tạo khuôn mẫu |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy - -
Kỹ thuật cơ điện tử | MEM1 | 132 | A00 - A01 - A02 - C01 | 32,4 |
Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | MEM1-IMS | 100 | A00 - A01 - A02 - C01 | 35,3 |
Cơ điện tử ô tô | VEE2 | 121 | A00 - A01 - D01 - D07 | 35,3 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Long -
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203_CLC |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00 - A01 - A02 - C01 | 4 năm (8 kỳ) | 100 | 11 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
38 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | 7520114 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 240 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 2004 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã bongdaso nét | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
74 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 80 | A00, A01, D07, TH1 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
3 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 70 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ điện tử) | 7510201 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử; Hệ thống nhúng và IoT) |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hưng Yên -
TT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn 1 | Tổ hợp môn 2 | Tổ hợp môn 3 | Tổ hợp môn 4 |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Toán, Vật lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
20