Thông tin tuyển bxh bongdaso (Công nghệ) kỹ thuật máy tính
Danh sách liệt kê tuyển bxh bongdaso theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bxh bongdaso ngành (Công nghệ) kỹ thuật máy tính
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
9 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 150 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
10 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | Dự kiến mở năm 2025 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển bxh bongdaso | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
78 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính(Chuyên ngànhThiết kế vi mạch bán dẫn) | 100 | A00, A01, TH1, TH4 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
Tên ngành | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu | Mã xét tuyển | Mã ngành |
Kỹ thuật máy tính(Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo; Công nghệ phần mềm; Hệ thống nhúng và IoT; Tin học công nghiệp) | 120 | 120 | KMT | 7480106 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
26 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 140 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
3 | Công nghệ Kỹ thuật máy tính | 7480108V |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển (dự kiến) |
12 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | T-L-H, T-L-A, T-L-TH, T-A-TH |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
STT | Tên ngành - Chương trình ĐẠI TRÀ |
---|---|
7 | Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
5 |
Kỹ thuật máy tínhgồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Kỹ thuật thiết kế vi mạch. |
7480108 |
7480108C |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
TT | Mã ngành xét tuyển ) | Tên ngành / chương trình xét tuyển | Chỉ tiêu . ( dự kiến ) | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn của PT1 , PT2 |
33 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính ( theo hưởng chuyên sâu chip - bản dẫn , bao gồm lớp kỹ sư tài năng ) | 90 | PT1 , PT3 , PT4 | A00 , A01 , D07 , GT |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
15 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
10 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 4 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Chương trình đào tạo | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn tuyển bxh bongdaso | Chỉ tiêu tuyển bxh bongdaso | Năm tuyển bxh bongdaso | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình tiêu chuẩn | Kỹ thuật Máy tính | 107 | A00; A01 | 100 | 2024 | |
Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh, CT Tiên tiến | Kỹ thuật Máy tính | 207 | A00; A01 | 80 | 2024 | |
Chương trình chuyển tiếp quốc tế | Kỹ thuật Máy tính (Úc/ New Zealand) | 307 | A00; A01 | 2024 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Mã ngành |
Tên ngành |
PHOM |
Tin học và Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT |
Mã tuyển bxh bongdaso |
Ngành |
5 |
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Nam Định -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
11 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Công nghệ nhúng và lập trình di động – Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo và điều khiển thông minh |
A00; A01; C01 và D01 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
2 | DDV | Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | 7480204 | 1. Toán + Vật lí + Hoá học 2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh 3. Ngữ Văn + Toán + Tiếng Anh 4. Toán + Khoa học tự nhiên + Tiếng Anh |
1. A00 2. A01 3. D01 4. D90 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
4 | DDK | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 36 |
ĐH Tuyển bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, bxh bongdaso học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
CNTT: Kỹ thuật Máy tính | IT2 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
20